Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,368,955 ngọc lục bảo IV
2. 6,323,513 ngọc lục bảo IV
3. 5,260,304 Bạch Kim I
4. 4,764,926 ngọc lục bảo III
5. 4,426,998 ngọc lục bảo I
6. 4,333,322 Kim Cương IV
7. 4,185,709 -
8. 4,016,410 Kim Cương IV
9. 3,920,658 ngọc lục bảo IV
10. 3,813,331 ngọc lục bảo IV
11. 3,672,821 Bạc III
12. 3,431,185 Bạch Kim II
13. 3,416,880 Cao Thủ
14. 3,385,786 Đồng III
15. 3,380,125 -
16. 3,290,970 ngọc lục bảo III
17. 3,203,621 -
18. 3,172,030 Đồng I
19. 3,060,095 Cao Thủ
20. 3,045,630 ngọc lục bảo II
21. 3,040,831 -
22. 3,022,398 Bạc I
23. 3,020,384 Bạch Kim IV
24. 2,998,171 Kim Cương II
25. 2,975,123 -
26. 2,959,939 Bạch Kim III
27. 2,939,137 -
28. 2,934,171 Kim Cương II
29. 2,926,668 -
30. 2,895,198 ngọc lục bảo I
31. 2,892,227 ngọc lục bảo I
32. 2,868,032 Vàng I
33. 2,859,326 ngọc lục bảo III
34. 2,849,290 ngọc lục bảo I
35. 2,811,992 Vàng III
36. 2,748,355 Kim Cương IV
37. 2,731,969 ngọc lục bảo III
38. 2,709,694 Cao Thủ
39. 2,707,963 ngọc lục bảo III
40. 2,682,395 ngọc lục bảo II
41. 2,669,106 Cao Thủ
42. 2,656,754 Vàng II
43. 2,653,927 Bạch Kim IV
44. 2,648,737 ngọc lục bảo III
45. 2,640,266 Kim Cương III
46. 2,635,153 ngọc lục bảo II
47. 2,623,986 Bạch Kim I
48. 2,621,962 Vàng III
49. 2,600,220 Cao Thủ
50. 2,531,049 ngọc lục bảo I
51. 2,487,681 -
52. 2,450,257 Kim Cương II
53. 2,448,498 ngọc lục bảo I
54. 2,441,371 Cao Thủ
55. 2,410,944 -
56. 2,393,327 ngọc lục bảo IV
57. 2,382,922 ngọc lục bảo IV
58. 2,336,331 Bạch Kim II
59. 2,322,600 Kim Cương IV
60. 2,318,732 Bạch Kim I
61. 2,312,031 ngọc lục bảo I
62. 2,308,168 ngọc lục bảo I
63. 2,300,477 Thách Đấu
64. 2,296,498 -
65. 2,295,809 ngọc lục bảo I
66. 2,287,122 Vàng I
67. 2,283,300 ngọc lục bảo I
68. 2,279,249 ngọc lục bảo III
69. 2,273,971 Cao Thủ
70. 2,256,115 Cao Thủ
71. 2,245,987 Đồng IV
72. 2,230,855 ngọc lục bảo II
73. 2,226,884 -
74. 2,225,934 -
75. 2,217,662 Kim Cương IV
76. 2,217,095 Vàng IV
77. 2,204,168 ngọc lục bảo I
78. 2,195,249 Bạch Kim I
79. 2,183,899 Kim Cương IV
80. 2,180,130 Vàng I
81. 2,163,841 ngọc lục bảo IV
82. 2,128,251 Đồng II
83. 2,126,472 Sắt III
84. 2,117,824 ngọc lục bảo III
85. 2,106,975 Vàng II
86. 2,106,638 ngọc lục bảo III
87. 2,101,363 ngọc lục bảo I
88. 2,090,844 Kim Cương I
89. 2,081,308 Bạch Kim IV
90. 2,064,306 Cao Thủ
91. 2,063,375 Bạch Kim III
92. 2,062,732 ngọc lục bảo I
93. 2,060,094 Bạch Kim II
94. 2,033,426 Bạch Kim IV
95. 2,033,156 Cao Thủ
96. 2,028,065 -
97. 2,027,958 Kim Cương III
98. 2,026,676 ngọc lục bảo III
99. 2,022,442 Bạch Kim I
100. 2,021,104 Kim Cương II