Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,701,697 Bạc IV
2. 3,734,985 ngọc lục bảo II
3. 3,544,998 -
4. 3,461,982 Kim Cương IV
5. 3,055,528 Kim Cương I
6. 3,019,516 Đồng III
7. 2,980,211 Kim Cương IV
8. 2,906,367 Đồng III
9. 2,789,308 Kim Cương IV
10. 2,754,550 -
11. 2,689,487 Bạch Kim II
12. 2,688,579 -
13. 2,532,585 Cao Thủ
14. 2,422,303 Đại Cao Thủ
15. 2,347,998 ngọc lục bảo IV
16. 2,345,944 ngọc lục bảo IV
17. 2,189,199 -
18. 2,154,589 Đồng I
19. 2,148,375 Kim Cương IV
20. 2,143,878 -
21. 2,141,256 ngọc lục bảo III
22. 2,138,810 Bạch Kim III
23. 2,134,725 Bạch Kim III
24. 2,117,436 Kim Cương IV
25. 2,117,413 Vàng IV
26. 2,111,909 -
27. 2,091,654 ngọc lục bảo I
28. 2,087,615 Bạch Kim II
29. 2,048,724 Kim Cương II
30. 2,045,651 ngọc lục bảo III
31. 2,038,689 Bạch Kim III
32. 1,993,657 -
33. 1,979,674 ngọc lục bảo I
34. 1,962,319 Kim Cương III
35. 1,953,454 Kim Cương IV
36. 1,952,213 Bạch Kim I
37. 1,949,039 Bạch Kim II
38. 1,939,141 Đại Cao Thủ
39. 1,933,286 Cao Thủ
40. 1,930,959 -
41. 1,911,749 ngọc lục bảo IV
42. 1,907,358 Kim Cương IV
43. 1,906,133 Kim Cương II
44. 1,864,674 Bạch Kim II
45. 1,853,148 Cao Thủ
46. 1,852,595 Đồng II
47. 1,849,676 Kim Cương IV
48. 1,848,062 ngọc lục bảo III
49. 1,816,441 Cao Thủ
50. 1,811,508 Kim Cương III
51. 1,794,826 Kim Cương IV
52. 1,794,008 -
53. 1,675,409 -
54. 1,674,019 ngọc lục bảo I
55. 1,672,415 Kim Cương IV
56. 1,665,556 -
57. 1,642,349 ngọc lục bảo III
58. 1,638,125 Cao Thủ
59. 1,633,607 Bạch Kim IV
60. 1,620,884 Đại Cao Thủ
61. 1,617,467 ngọc lục bảo I
62. 1,612,026 Cao Thủ
63. 1,603,415 ngọc lục bảo II
64. 1,593,931 -
65. 1,587,771 ngọc lục bảo I
66. 1,575,771 Kim Cương IV
67. 1,571,305 Bạch Kim I
68. 1,567,171 Kim Cương I
69. 1,566,439 Bạc IV
70. 1,561,531 Bạch Kim II
71. 1,557,924 ngọc lục bảo I
72. 1,557,800 Vàng I
73. 1,557,102 Bạch Kim II
74. 1,553,616 ngọc lục bảo II
75. 1,550,511 -
76. 1,547,314 Kim Cương IV
77. 1,544,262 ngọc lục bảo III
78. 1,540,719 ngọc lục bảo I
79. 1,537,401 ngọc lục bảo III
80. 1,525,932 ngọc lục bảo III
81. 1,521,526 Kim Cương IV
82. 1,509,664 Bạch Kim II
83. 1,502,645 -
84. 1,496,388 ngọc lục bảo I
85. 1,494,362 -
86. 1,483,278 Kim Cương IV
87. 1,482,877 -
88. 1,478,716 -
89. 1,478,501 Cao Thủ
90. 1,470,844 ngọc lục bảo II
91. 1,468,710 Kim Cương I
92. 1,466,344 Kim Cương I
93. 1,465,484 ngọc lục bảo III
94. 1,450,217 Kim Cương III
95. 1,426,803 -
96. 1,423,906 ngọc lục bảo IV
97. 1,422,371 Bạc I
98. 1,420,812 Kim Cương IV
99. 1,420,169 Kim Cương I
100. 1,410,042 Bạch Kim IV