Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,978,348 Bạc IV
2. 4,303,012 Bạch Kim I
3. 3,987,354 Kim Cương III
4. 3,963,364 ngọc lục bảo I
5. 3,860,177 ngọc lục bảo IV
6. 3,754,378 Cao Thủ
7. 3,687,115 Kim Cương III
8. 3,604,091 ngọc lục bảo IV
9. 3,589,449 Cao Thủ
10. 3,487,381 Kim Cương I
11. 3,464,423 Bạc I
12. 3,463,696 Bạch Kim IV
13. 3,282,944 -
14. 3,279,385 Cao Thủ
15. 3,213,028 ngọc lục bảo I
16. 3,045,410 ngọc lục bảo I
17. 3,010,568 Kim Cương II
18. 3,008,338 -
19. 2,888,305 -
20. 2,843,296 Kim Cương IV
21. 2,675,463 ngọc lục bảo I
22. 2,666,464 -
23. 2,642,390 Cao Thủ
24. 2,625,983 ngọc lục bảo III
25. 2,624,064 -
26. 2,562,929 Kim Cương I
27. 2,555,300 ngọc lục bảo IV
28. 2,549,590 Bạc III
29. 2,539,766 Vàng II
30. 2,539,311 Vàng IV
31. 2,530,899 Kim Cương II
32. 2,529,076 -
33. 2,528,321 Kim Cương IV
34. 2,526,019 -
35. 2,509,198 Bạch Kim IV
36. 2,500,570 -
37. 2,438,544 ngọc lục bảo IV
38. 2,436,782 Vàng III
39. 2,436,738 Kim Cương IV
40. 2,420,976 Kim Cương III
41. 2,420,166 ngọc lục bảo IV
42. 2,407,337 Cao Thủ
43. 2,384,227 Bạch Kim I
44. 2,373,886 Vàng I
45. 2,364,529 ngọc lục bảo I
46. 2,360,517 Vàng III
47. 2,339,214 -
48. 2,336,678 Kim Cương IV
49. 2,333,950 Bạch Kim I
50. 2,322,901 Kim Cương IV
51. 2,301,981 Kim Cương II
52. 2,284,087 -
53. 2,275,243 ngọc lục bảo IV
54. 2,266,985 -
55. 2,264,554 Kim Cương II
56. 2,254,056 -
57. 2,250,734 Cao Thủ
58. 2,233,088 ngọc lục bảo IV
59. 2,227,431 Vàng III
60. 2,220,081 Bạch Kim III
61. 2,216,192 Bạc IV
62. 2,211,129 Bạc III
63. 2,193,901 ngọc lục bảo I
64. 2,184,807 Bạch Kim I
65. 2,183,901 Vàng I
66. 2,179,850 Kim Cương IV
67. 2,165,920 -
68. 2,162,095 Bạc IV
69. 2,149,224 -
70. 2,143,075 Kim Cương II
71. 2,141,992 ngọc lục bảo III
72. 2,132,993 Đồng III
73. 2,126,493 Bạch Kim II
74. 2,098,938 Bạch Kim II
75. 2,096,194 -
76. 2,094,846 ngọc lục bảo I
77. 2,075,977 Kim Cương IV
78. 2,073,187 ngọc lục bảo II
79. 2,066,334 Vàng I
80. 2,058,066 Kim Cương IV
81. 2,053,773 Đồng I
82. 2,053,699 Bạch Kim III
83. 2,047,765 -
84. 2,044,318 Kim Cương II
85. 2,021,578 Bạch Kim III
86. 2,004,185 -
87. 2,002,118 Kim Cương III
88. 1,994,018 -
89. 1,986,401 ngọc lục bảo I
90. 1,985,261 Bạc III
91. 1,981,274 Kim Cương IV
92. 1,978,479 Bạc IV
93. 1,971,910 Bạch Kim II
94. 1,969,252 -
95. 1,964,912 Bạc II
96. 1,959,107 ngọc lục bảo II
97. 1,956,284 -
98. 1,953,712 -
99. 1,951,907 Bạch Kim III
100. 1,941,605 Vàng I