Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,294,771 Sắt III
2. 4,308,738 Thách Đấu
3. 4,074,091 Kim Cương IV
4. 3,722,900 ngọc lục bảo IV
5. 3,187,626 -
6. 2,826,989 ngọc lục bảo II
7. 2,641,613 Cao Thủ
8. 2,614,934 Bạch Kim I
9. 2,573,268 Kim Cương II
10. 2,390,563 Kim Cương IV
11. 2,165,698 Cao Thủ
12. 2,158,529 Kim Cương I
13. 2,130,335 Kim Cương I
14. 2,126,452 Kim Cương IV
15. 2,101,159 -
16. 2,083,427 -
17. 2,082,122 Cao Thủ
18. 2,078,372 Thách Đấu
19. 2,064,586 Đồng IV
20. 2,064,516 Cao Thủ
21. 2,050,536 Vàng IV
22. 1,958,576 ngọc lục bảo IV
23. 1,951,474 Kim Cương IV
24. 1,941,823 ngọc lục bảo IV
25. 1,938,454 ngọc lục bảo I
26. 1,888,965 Kim Cương I
27. 1,884,000 -
28. 1,882,899 Kim Cương IV
29. 1,867,644 ngọc lục bảo IV
30. 1,863,697 Kim Cương I
31. 1,833,854 Vàng IV
32. 1,830,805 Cao Thủ
33. 1,807,385 Bạc IV
34. 1,774,370 -
35. 1,769,882 Cao Thủ
36. 1,757,601 Kim Cương I
37. 1,754,265 -
38. 1,745,355 Kim Cương I
39. 1,737,744 Kim Cương I
40. 1,727,998 ngọc lục bảo III
41. 1,722,723 -
42. 1,721,648 Cao Thủ
43. 1,687,171 Kim Cương II
44. 1,678,445 Cao Thủ
45. 1,659,345 Kim Cương III
46. 1,651,271 -
47. 1,643,480 Bạch Kim I
48. 1,572,442 -
49. 1,559,446 Bạch Kim II
50. 1,546,018 Vàng IV
51. 1,541,179 -
52. 1,538,621 Cao Thủ
53. 1,509,873 ngọc lục bảo II
54. 1,509,260 Bạch Kim IV
55. 1,500,512 -
56. 1,491,181 Bạch Kim I
57. 1,487,393 Cao Thủ
58. 1,485,738 Kim Cương II
59. 1,478,637 -
60. 1,473,109 -
61. 1,466,294 Bạch Kim I
62. 1,465,918 -
63. 1,455,314 ngọc lục bảo IV
64. 1,438,359 Kim Cương II
65. 1,429,744 Bạch Kim II
66. 1,428,729 ngọc lục bảo IV
67. 1,428,411 -
68. 1,425,305 Vàng IV
69. 1,420,039 Kim Cương II
70. 1,415,932 ngọc lục bảo I
71. 1,397,939 -
72. 1,393,490 Kim Cương IV
73. 1,393,135 -
74. 1,392,587 Kim Cương IV
75. 1,389,748 ngọc lục bảo IV
76. 1,387,369 Kim Cương IV
77. 1,386,916 Cao Thủ
78. 1,383,286 ngọc lục bảo IV
79. 1,379,517 Kim Cương III
80. 1,373,975 ngọc lục bảo I
81. 1,367,755 ngọc lục bảo I
82. 1,353,623 ngọc lục bảo II
83. 1,343,462 Cao Thủ
84. 1,337,139 -
85. 1,334,507 ngọc lục bảo II
86. 1,334,414 ngọc lục bảo III
87. 1,334,379 Cao Thủ
88. 1,332,648 Đồng III
89. 1,330,488 ngọc lục bảo I
90. 1,328,687 ngọc lục bảo I
91. 1,317,332 ngọc lục bảo II
92. 1,315,581 Bạch Kim II
93. 1,305,836 -
94. 1,301,647 Bạch Kim II
95. 1,301,207 -
96. 1,299,690 Bạch Kim I
97. 1,297,005 Bạch Kim III
98. 1,295,491 ngọc lục bảo I
99. 1,289,415 ngọc lục bảo I
100. 1,280,603 -