Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,229,711 Đồng III
2. 6,109,799 -
3. 4,839,206 Đại Cao Thủ
4. 4,423,417 Sắt I
5. 4,201,327 Bạch Kim I
6. 4,123,895 Kim Cương IV
7. 4,081,819 ngọc lục bảo IV
8. 4,006,643 Bạch Kim III
9. 4,006,041 -
10. 3,992,845 Thách Đấu
11. 3,965,073 Sắt II
12. 3,907,973 Bạch Kim IV
13. 3,795,372 Đồng IV
14. 3,770,558 -
15. 3,693,997 -
16. 3,631,012 -
17. 3,543,391 Vàng III
18. 3,501,859 Cao Thủ
19. 3,483,527 -
20. 3,475,488 -
21. 3,408,414 -
22. 3,296,586 Sắt III
23. 3,284,908 -
24. 3,268,942 ngọc lục bảo IV
25. 3,227,436 -
26. 3,168,112 ngọc lục bảo III
27. 3,128,099 Vàng I
28. 3,088,683 Kim Cương III
29. 3,068,035 Kim Cương II
30. 3,037,540 -
31. 3,025,603 Sắt III
32. 2,904,344 -
33. 2,903,946 Bạch Kim II
34. 2,865,724 Kim Cương IV
35. 2,844,100 Bạch Kim IV
36. 2,843,193 -
37. 2,837,323 ngọc lục bảo IV
38. 2,818,786 Bạch Kim II
39. 2,785,629 ngọc lục bảo II
40. 2,782,065 Vàng IV
41. 2,780,294 Sắt II
42. 2,777,127 Đồng IV
43. 2,775,719 Kim Cương IV
44. 2,766,034 Kim Cương II
45. 2,759,383 Bạch Kim II
46. 2,743,955 Kim Cương IV
47. 2,735,754 Vàng II
48. 2,715,779 ngọc lục bảo I
49. 2,645,807 Vàng III
50. 2,624,430 ngọc lục bảo IV
51. 2,623,146 Vàng III
52. 2,622,789 Bạc I
53. 2,613,922 ngọc lục bảo II
54. 2,592,623 Bạch Kim IV
55. 2,558,129 Vàng IV
56. 2,544,232 Cao Thủ
57. 2,511,404 Kim Cương II
58. 2,507,010 Bạch Kim III
59. 2,463,731 Kim Cương IV
60. 2,455,192 Bạch Kim IV
61. 2,443,991 Kim Cương II
62. 2,426,462 Cao Thủ
63. 2,424,594 -
64. 2,410,733 ngọc lục bảo III
65. 2,402,360 -
66. 2,380,650 Đồng IV
67. 2,352,069 Bạch Kim III
68. 2,343,160 Kim Cương IV
69. 2,330,457 Đồng IV
70. 2,327,819 -
71. 2,322,300 ngọc lục bảo IV
72. 2,320,721 Vàng II
73. 2,290,809 Kim Cương IV
74. 2,272,919 -
75. 2,271,953 -
76. 2,238,203 Bạc I
77. 2,230,436 ngọc lục bảo II
78. 2,221,264 Bạc I
79. 2,220,978 Đồng I
80. 2,215,246 Cao Thủ
81. 2,197,933 -
82. 2,194,594 Vàng IV
83. 2,190,209 ngọc lục bảo III
84. 2,180,544 Kim Cương I
85. 2,180,063 Bạch Kim IV
86. 2,168,222 ngọc lục bảo III
87. 2,156,802 ngọc lục bảo I
88. 2,154,599 Bạc III
89. 2,148,776 Bạch Kim IV
90. 2,123,664 -
91. 2,113,117 ngọc lục bảo III
92. 2,093,089 -
93. 2,083,145 Cao Thủ
94. 2,075,601 -
95. 2,073,904 Bạc I
96. 2,071,101 -
97. 2,070,051 Bạc IV
98. 2,052,500 Đồng IV
99. 2,050,532 ngọc lục bảo I
100. 2,050,383 -