Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,515,336 Bạch Kim I
2. 3,454,213 Kim Cương I
3. 3,078,235 -
4. 2,986,183 -
5. 2,769,473 Bạch Kim IV
6. 2,586,170 Sắt IV
7. 2,198,577 -
8. 2,189,441 Bạc IV
9. 2,154,448 Bạc I
10. 2,045,369 ngọc lục bảo IV
11. 2,016,151 Kim Cương IV
12. 2,007,368 -
13. 2,006,624 -
14. 1,984,167 -
15. 1,966,060 Cao Thủ
16. 1,943,818 Đồng III
17. 1,935,776 ngọc lục bảo I
18. 1,923,057 Kim Cương IV
19. 1,898,054 Kim Cương III
20. 1,874,797 Cao Thủ
21. 1,866,041 -
22. 1,856,756 Bạch Kim IV
23. 1,803,712 ngọc lục bảo I
24. 1,746,898 Kim Cương I
25. 1,738,276 Vàng I
26. 1,694,164 -
27. 1,690,860 Cao Thủ
28. 1,689,979 ngọc lục bảo I
29. 1,664,309 Bạch Kim III
30. 1,636,933 -
31. 1,635,273 Sắt III
32. 1,632,916 Đồng II
33. 1,623,093 -
34. 1,612,655 Kim Cương I
35. 1,566,407 ngọc lục bảo IV
36. 1,563,064 Bạc I
37. 1,551,021 Đồng III
38. 1,544,861 Vàng IV
39. 1,537,630 ngọc lục bảo III
40. 1,536,515 -
41. 1,519,442 -
42. 1,515,819 ngọc lục bảo III
43. 1,504,268 -
44. 1,484,138 ngọc lục bảo IV
45. 1,474,971 Kim Cương IV
46. 1,473,402 ngọc lục bảo IV
47. 1,459,127 -
48. 1,449,823 -
49. 1,438,787 -
50. 1,419,439 ngọc lục bảo I
51. 1,399,904 Kim Cương IV
52. 1,398,506 ngọc lục bảo I
53. 1,333,053 ngọc lục bảo II
54. 1,327,992 ngọc lục bảo II
55. 1,311,244 -
56. 1,276,500 Kim Cương II
57. 1,257,197 Vàng IV
58. 1,249,443 Kim Cương I
59. 1,231,292 Bạch Kim II
60. 1,220,301 Vàng IV
61. 1,218,762 Bạc IV
62. 1,212,976 -
63. 1,202,843 -
64. 1,198,995 Bạc I
65. 1,184,997 -
66. 1,182,831 Đồng II
67. 1,171,342 -
68. 1,170,090 Kim Cương III
69. 1,165,994 Cao Thủ
70. 1,162,923 Kim Cương I
71. 1,151,525 -
72. 1,150,557 Bạch Kim I
73. 1,150,130 -
74. 1,150,100 Kim Cương III
75. 1,142,084 Bạc III
76. 1,140,730 -
77. 1,133,170 Đồng I
78. 1,127,984 Bạch Kim III
79. 1,124,217 Vàng III
80. 1,123,367 -
81. 1,111,964 Kim Cương II
82. 1,110,807 Bạch Kim III
83. 1,110,529 ngọc lục bảo III
84. 1,101,377 -
85. 1,095,441 -
86. 1,095,218 -
87. 1,087,101 Vàng III
88. 1,067,345 ngọc lục bảo I
89. 1,065,625 ngọc lục bảo IV
90. 1,048,055 Bạch Kim I
91. 1,043,816 -
92. 1,042,367 Kim Cương IV
93. 1,041,020 Kim Cương III
94. 1,039,585 -
95. 1,038,391 -
96. 1,037,453 Kim Cương III
97. 1,033,268 -
98. 1,033,125 Bạch Kim I
99. 1,029,111 ngọc lục bảo I
100. 1,026,177 -