Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,095,586 Kim Cương IV
2. 4,490,994 ngọc lục bảo III
3. 4,193,382 Kim Cương I
4. 3,750,556 ngọc lục bảo IV
5. 3,720,913 Bạch Kim II
6. 3,495,204 Kim Cương I
7. 3,465,675 Kim Cương IV
8. 3,399,276 -
9. 3,160,429 ngọc lục bảo III
10. 3,079,391 -
11. 3,032,833 Đồng II
12. 3,029,715 Kim Cương III
13. 2,981,730 Bạch Kim III
14. 2,916,375 ngọc lục bảo IV
15. 2,869,484 Cao Thủ
16. 2,855,535 Sắt I
17. 2,594,666 Vàng III
18. 2,559,776 Bạc III
19. 2,514,790 ngọc lục bảo I
20. 2,494,817 Bạch Kim I
21. 2,465,207 -
22. 2,461,736 Bạch Kim I
23. 2,448,481 ngọc lục bảo IV
24. 2,440,152 Kim Cương I
25. 2,434,381 ngọc lục bảo III
26. 2,415,406 Kim Cương IV
27. 2,355,829 ngọc lục bảo IV
28. 2,300,031 -
29. 2,296,204 -
30. 2,288,878 -
31. 2,283,541 Bạc III
32. 2,245,834 Đồng I
33. 2,208,996 ngọc lục bảo IV
34. 2,208,729 -
35. 2,203,843 ngọc lục bảo IV
36. 2,184,610 ngọc lục bảo III
37. 2,168,726 ngọc lục bảo IV
38. 2,149,119 Sắt IV
39. 2,142,323 ngọc lục bảo IV
40. 2,136,429 ngọc lục bảo I
41. 2,130,014 ngọc lục bảo IV
42. 2,125,621 Bạch Kim IV
43. 2,125,123 Bạch Kim IV
44. 2,118,457 ngọc lục bảo IV
45. 2,105,222 Vàng IV
46. 2,102,669 Kim Cương IV
47. 2,070,058 Vàng II
48. 2,058,240 Vàng III
49. 1,997,529 Vàng IV
50. 1,993,276 -
51. 1,978,125 Bạch Kim I
52. 1,955,640 Kim Cương I
53. 1,955,529 -
54. 1,943,274 ngọc lục bảo I
55. 1,929,825 ngọc lục bảo III
56. 1,916,064 -
57. 1,908,933 Bạch Kim IV
58. 1,908,149 Kim Cương II
59. 1,905,104 -
60. 1,903,876 ngọc lục bảo IV
61. 1,898,465 -
62. 1,895,824 Bạc II
63. 1,881,692 ngọc lục bảo II
64. 1,879,970 -
65. 1,873,998 Kim Cương III
66. 1,859,957 Vàng II
67. 1,848,588 -
68. 1,846,837 ngọc lục bảo IV
69. 1,843,042 ngọc lục bảo I
70. 1,836,535 -
71. 1,811,648 Vàng III
72. 1,810,572 Bạc III
73. 1,804,683 Kim Cương IV
74. 1,796,218 Cao Thủ
75. 1,796,116 ngọc lục bảo I
76. 1,794,626 Kim Cương IV
77. 1,789,755 ngọc lục bảo I
78. 1,788,720 Thách Đấu
79. 1,788,183 Kim Cương IV
80. 1,782,427 -
81. 1,774,176 ngọc lục bảo IV
82. 1,771,687 Đồng IV
83. 1,766,079 Kim Cương II
84. 1,763,121 Bạch Kim IV
85. 1,762,696 ngọc lục bảo III
86. 1,761,942 Kim Cương II
87. 1,751,741 Sắt III
88. 1,748,944 Đồng IV
89. 1,747,065 Kim Cương IV
90. 1,741,419 Kim Cương IV
91. 1,737,172 ngọc lục bảo I
92. 1,732,863 Kim Cương IV
93. 1,721,919 ngọc lục bảo II
94. 1,720,360 ngọc lục bảo II
95. 1,709,781 Kim Cương II
96. 1,700,088 Vàng I
97. 1,697,509 Kim Cương II
98. 1,697,252 Bạch Kim IV
99. 1,694,485 -
100. 1,692,126 Bạch Kim IV