Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,129,864 -
2. 5,180,314 Đồng I
3. 3,669,427 Bạc III
4. 3,371,628 Đồng III
5. 3,125,891 -
6. 2,858,425 ngọc lục bảo II
7. 2,734,425 -
8. 2,537,898 ngọc lục bảo IV
9. 2,501,288 -
10. 2,455,867 -
11. 2,455,867 -
12. 2,308,798 Bạc I
13. 2,288,094 -
14. 2,060,339 -
15. 1,917,140 ngọc lục bảo IV
16. 1,861,003 Bạc I
17. 1,829,302 Cao Thủ
18. 1,819,682 Bạc IV
19. 1,798,506 Đồng I
20. 1,779,133 ngọc lục bảo IV
21. 1,755,823 -
22. 1,731,243 -
23. 1,677,325 ngọc lục bảo IV
24. 1,656,647 Kim Cương II
25. 1,647,298 ngọc lục bảo IV
26. 1,623,480 -
27. 1,619,731 Sắt II
28. 1,613,322 -
29. 1,567,550 Bạch Kim IV
30. 1,545,450 -
31. 1,527,703 Sắt IV
32. 1,526,518 Bạch Kim IV
33. 1,478,484 Bạch Kim II
34. 1,478,471 Kim Cương IV
35. 1,451,485 Bạc I
36. 1,448,609 -
37. 1,428,932 Sắt I
38. 1,427,238 ngọc lục bảo III
39. 1,421,072 -
40. 1,399,029 -
41. 1,392,595 ngọc lục bảo III
42. 1,385,725 -
43. 1,363,639 -
44. 1,357,414 Cao Thủ
45. 1,318,710 Kim Cương IV
46. 1,309,099 -
47. 1,302,240 -
48. 1,298,260 Bạc III
49. 1,272,090 -
50. 1,268,624 ngọc lục bảo IV
51. 1,268,572 -
52. 1,265,303 -
53. 1,265,005 Đồng IV
54. 1,261,968 Bạch Kim I
55. 1,261,398 -
56. 1,250,949 Sắt II
57. 1,232,077 Kim Cương IV
58. 1,223,363 -
59. 1,223,212 Vàng II
60. 1,222,594 ngọc lục bảo IV
61. 1,213,192 Cao Thủ
62. 1,211,073 Bạch Kim II
63. 1,190,061 -
64. 1,184,057 -
65. 1,180,427 Đồng II
66. 1,178,033 -
67. 1,171,914 Bạch Kim IV
68. 1,155,233 ngọc lục bảo II
69. 1,152,298 -
70. 1,146,416 -
71. 1,140,802 ngọc lục bảo IV
72. 1,131,965 -
73. 1,128,987 Vàng III
74. 1,127,941 -
75. 1,126,785 Vàng IV
76. 1,125,322 Bạch Kim III
77. 1,124,298 ngọc lục bảo III
78. 1,101,605 Bạc III
79. 1,100,137 -
80. 1,099,161 -
81. 1,092,210 Vàng IV
82. 1,092,118 -
83. 1,078,279 Bạc IV
84. 1,072,388 ngọc lục bảo IV
85. 1,071,681 -
86. 1,068,336 ngọc lục bảo II
87. 1,062,074 Bạc I
88. 1,061,770 Vàng IV
89. 1,059,132 Sắt I
90. 1,057,267 Bạc II
91. 1,055,534 Đồng IV
92. 1,051,771 ngọc lục bảo II
93. 1,051,730 -
94. 1,048,203 Cao Thủ
95. 1,046,059 Vàng IV
96. 1,031,118 Bạch Kim II
97. 1,030,788 ngọc lục bảo II
98. 1,030,654 Vàng IV
99. 1,028,907 Bạch Kim I
100. 1,028,406 -