Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,663,283 ngọc lục bảo IV
2. 2,900,839 Cao Thủ
3. 2,385,879 ngọc lục bảo III
4. 2,384,784 Kim Cương III
5. 2,365,607 -
6. 2,316,797 Kim Cương I
7. 2,288,788 Bạch Kim II
8. 2,268,228 Bạc IV
9. 2,223,743 Bạch Kim III
10. 2,215,277 ngọc lục bảo I
11. 2,193,160 Bạch Kim IV
12. 2,155,987 Vàng II
13. 2,134,439 Kim Cương III
14. 2,078,522 Kim Cương III
15. 2,057,732 -
16. 2,052,593 Bạch Kim I
17. 2,040,898 ngọc lục bảo III
18. 1,945,088 -
19. 1,875,933 Kim Cương III
20. 1,870,591 Vàng III
21. 1,822,707 Cao Thủ
22. 1,788,111 -
23. 1,768,542 Bạc III
24. 1,724,187 -
25. 1,658,634 Đồng III
26. 1,643,427 ngọc lục bảo II
27. 1,630,485 Bạc II
28. 1,586,912 Vàng IV
29. 1,581,637 -
30. 1,564,337 -
31. 1,558,144 -
32. 1,550,369 Kim Cương III
33. 1,550,347 -
34. 1,547,362 Bạch Kim II
35. 1,542,244 ngọc lục bảo II
36. 1,539,725 Bạc I
37. 1,536,275 -
38. 1,532,906 -
39. 1,528,404 Đồng IV
40. 1,519,023 Vàng III
41. 1,518,016 -
42. 1,492,095 -
43. 1,486,197 -
44. 1,465,182 Bạch Kim III
45. 1,454,726 Kim Cương II
46. 1,453,924 -
47. 1,440,948 -
48. 1,438,931 Vàng I
49. 1,430,276 ngọc lục bảo III
50. 1,427,728 Đồng II
51. 1,421,210 ngọc lục bảo II
52. 1,412,075 Vàng I
53. 1,410,167 Bạch Kim IV
54. 1,367,904 -
55. 1,357,412 Bạch Kim IV
56. 1,353,443 Bạc IV
57. 1,329,743 Đồng III
58. 1,323,647 Kim Cương III
59. 1,314,487 -
60. 1,308,481 Bạch Kim II
61. 1,297,578 ngọc lục bảo IV
62. 1,295,462 Vàng IV
63. 1,290,515 ngọc lục bảo II
64. 1,290,257 -
65. 1,286,586 Kim Cương IV
66. 1,283,269 -
67. 1,282,544 ngọc lục bảo I
68. 1,278,775 ngọc lục bảo III
69. 1,276,180 -
70. 1,267,881 -
71. 1,265,737 ngọc lục bảo IV
72. 1,263,133 Bạch Kim II
73. 1,261,159 Kim Cương IV
74. 1,260,464 -
75. 1,244,667 -
76. 1,244,377 -
77. 1,237,109 Kim Cương IV
78. 1,234,174 -
79. 1,228,753 -
80. 1,225,196 Bạc IV
81. 1,224,824 ngọc lục bảo IV
82. 1,220,988 Thách Đấu
83. 1,220,860 ngọc lục bảo I
84. 1,216,535 ngọc lục bảo IV
85. 1,215,468 -
86. 1,214,150 ngọc lục bảo III
87. 1,212,296 Bạc III
88. 1,209,979 Vàng IV
89. 1,206,034 ngọc lục bảo II
90. 1,204,633 ngọc lục bảo II
91. 1,203,058 Kim Cương I
92. 1,202,042 ngọc lục bảo III
93. 1,190,136 Đồng III
94. 1,184,083 Bạch Kim IV
95. 1,180,124 Bạc IV
96. 1,179,558 ngọc lục bảo IV
97. 1,178,907 -
98. 1,178,669 ngọc lục bảo IV
99. 1,172,569 ngọc lục bảo I
100. 1,170,374 Kim Cương I