Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,076,921 Vàng II
2. 4,466,037 Kim Cương IV
3. 3,239,467 -
4. 3,107,960 Kim Cương I
5. 2,984,624 Đồng IV
6. 2,857,450 Kim Cương III
7. 2,465,670 Kim Cương IV
8. 2,252,899 Kim Cương II
9. 2,189,873 Kim Cương III
10. 2,173,501 ngọc lục bảo II
11. 2,063,662 ngọc lục bảo II
12. 2,028,586 -
13. 2,011,825 -
14. 1,925,373 Bạch Kim II
15. 1,887,409 Kim Cương III
16. 1,881,432 ngọc lục bảo III
17. 1,874,143 -
18. 1,819,803 -
19. 1,744,852 Đồng II
20. 1,741,820 Kim Cương I
21. 1,676,470 -
22. 1,666,624 Vàng III
23. 1,641,053 ngọc lục bảo IV
24. 1,623,194 Bạch Kim I
25. 1,579,697 -
26. 1,570,599 -
27. 1,562,627 Vàng III
28. 1,560,806 -
29. 1,560,668 Vàng II
30. 1,550,615 -
31. 1,544,793 Bạch Kim I
32. 1,521,119 Đồng II
33. 1,489,490 -
34. 1,463,217 -
35. 1,425,851 Bạch Kim II
36. 1,401,869 -
37. 1,401,618 -
38. 1,401,372 ngọc lục bảo I
39. 1,393,665 ngọc lục bảo II
40. 1,393,647 Kim Cương IV
41. 1,385,498 Bạc IV
42. 1,380,158 -
43. 1,379,721 -
44. 1,364,312 Bạch Kim II
45. 1,358,532 ngọc lục bảo III
46. 1,356,665 ngọc lục bảo III
47. 1,349,680 Vàng II
48. 1,339,879 Vàng IV
49. 1,317,147 ngọc lục bảo I
50. 1,316,113 Bạch Kim IV
51. 1,312,988 -
52. 1,306,459 Bạch Kim II
53. 1,306,292 Vàng III
54. 1,299,022 ngọc lục bảo III
55. 1,296,159 Kim Cương III
56. 1,294,786 Vàng II
57. 1,291,489 ngọc lục bảo I
58. 1,254,362 -
59. 1,242,890 ngọc lục bảo I
60. 1,234,823 Vàng I
61. 1,229,586 Kim Cương IV
62. 1,229,095 ngọc lục bảo III
63. 1,220,344 Vàng III
64. 1,219,912 ngọc lục bảo IV
65. 1,213,278 Vàng I
66. 1,207,834 ngọc lục bảo I
67. 1,205,886 -
68. 1,201,468 -
69. 1,200,873 ngọc lục bảo I
70. 1,200,074 Cao Thủ
71. 1,197,972 ngọc lục bảo III
72. 1,194,549 Bạch Kim III
73. 1,189,379 Bạch Kim IV
74. 1,187,598 ngọc lục bảo I
75. 1,179,840 Kim Cương IV
76. 1,176,163 ngọc lục bảo I
77. 1,168,096 Bạch Kim III
78. 1,166,232 -
79. 1,162,864 ngọc lục bảo II
80. 1,152,687 -
81. 1,135,867 Bạch Kim III
82. 1,135,806 Kim Cương IV
83. 1,133,438 -
84. 1,128,346 Kim Cương III
85. 1,126,837 -
86. 1,124,072 Bạch Kim IV
87. 1,123,619 Vàng III
88. 1,121,104 Bạc II
89. 1,112,563 Bạch Kim I
90. 1,111,268 ngọc lục bảo IV
91. 1,109,177 Kim Cương II
92. 1,104,388 ngọc lục bảo IV
93. 1,097,322 Kim Cương IV
94. 1,084,245 Bạch Kim III
95. 1,082,796 -
96. 1,075,305 ngọc lục bảo I
97. 1,074,595 ngọc lục bảo IV
98. 1,065,637 Kim Cương IV
99. 1,060,292 -
100. 1,055,865 ngọc lục bảo I