Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,326,765 Cao Thủ
2. 4,473,730 Đồng II
3. 4,040,821 Đồng I
4. 3,343,697 Vàng IV
5. 3,240,363 ngọc lục bảo II
6. 2,932,486 ngọc lục bảo IV
7. 2,862,368 ngọc lục bảo I
8. 2,369,583 ngọc lục bảo I
9. 2,145,270 ngọc lục bảo I
10. 2,041,563 -
11. 2,015,488 Vàng III
12. 1,972,209 Kim Cương IV
13. 1,954,174 Bạch Kim IV
14. 1,944,669 Kim Cương IV
15. 1,921,717 -
16. 1,906,178 Bạc IV
17. 1,874,052 Cao Thủ
18. 1,862,628 Bạc IV
19. 1,809,615 -
20. 1,751,089 Bạch Kim I
21. 1,742,657 -
22. 1,728,635 -
23. 1,708,754 Bạch Kim II
24. 1,670,330 -
25. 1,664,792 -
26. 1,653,671 ngọc lục bảo I
27. 1,640,511 Bạc III
28. 1,586,928 -
29. 1,579,098 Kim Cương I
30. 1,564,966 -
31. 1,562,151 -
32. 1,550,656 Bạch Kim I
33. 1,546,761 ngọc lục bảo IV
34. 1,530,328 Vàng I
35. 1,526,544 -
36. 1,505,630 Vàng IV
37. 1,504,344 Bạch Kim IV
38. 1,504,062 ngọc lục bảo II
39. 1,480,524 Bạch Kim I
40. 1,478,867 Bạch Kim IV
41. 1,468,109 -
42. 1,459,296 -
43. 1,456,842 -
44. 1,455,701 -
45. 1,452,275 Bạch Kim IV
46. 1,451,831 -
47. 1,437,259 -
48. 1,406,939 ngọc lục bảo II
49. 1,400,100 -
50. 1,377,439 -
51. 1,362,264 -
52. 1,361,802 -
53. 1,340,403 Sắt II
54. 1,313,040 Kim Cương II
55. 1,309,572 Bạch Kim I
56. 1,298,671 Vàng III
57. 1,294,973 -
58. 1,277,982 Vàng III
59. 1,273,100 Bạc IV
60. 1,272,230 Vàng II
61. 1,262,576 Vàng III
62. 1,253,160 Bạch Kim I
63. 1,249,304 Bạc III
64. 1,247,345 Bạch Kim II
65. 1,243,136 ngọc lục bảo III
66. 1,239,003 Bạc II
67. 1,225,782 -
68. 1,216,149 ngọc lục bảo IV
69. 1,213,860 Vàng III
70. 1,210,928 Bạch Kim IV
71. 1,200,025 Bạch Kim IV
72. 1,197,658 ngọc lục bảo IV
73. 1,186,961 Sắt I
74. 1,185,271 ngọc lục bảo IV
75. 1,180,528 ngọc lục bảo I
76. 1,175,947 -
77. 1,171,061 Bạc III
78. 1,165,056 Bạc II
79. 1,161,902 Đồng IV
80. 1,158,525 -
81. 1,156,815 Đồng II
82. 1,156,079 -
83. 1,150,909 Bạc IV
84. 1,138,505 -
85. 1,136,035 Kim Cương IV
86. 1,132,174 -
87. 1,126,652 Sắt III
88. 1,122,908 ngọc lục bảo IV
89. 1,107,687 ngọc lục bảo II
90. 1,106,936 Cao Thủ
91. 1,106,104 Cao Thủ
92. 1,099,300 Kim Cương II
93. 1,096,722 Vàng II
94. 1,083,846 ngọc lục bảo III
95. 1,063,177 Kim Cương III
96. 1,059,810 Bạch Kim IV
97. 1,059,806 -
98. 1,057,127 Bạc III
99. 1,056,351 Bạch Kim I
100. 1,054,855 Kim Cương IV