Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,049,500 -
2. 3,946,891 Vàng IV
3. 3,329,256 Đại Cao Thủ
4. 2,852,098 -
5. 2,724,398 ngọc lục bảo II
6. 2,654,780 Vàng III
7. 2,572,461 ngọc lục bảo II
8. 2,547,698 Bạch Kim I
9. 2,509,257 ngọc lục bảo III
10. 2,493,563 ngọc lục bảo II
11. 2,177,546 Kim Cương IV
12. 2,175,117 Kim Cương I
13. 2,171,249 -
14. 2,083,904 -
15. 2,072,165 -
16. 2,071,796 ngọc lục bảo I
17. 2,019,629 Đại Cao Thủ
18. 1,951,238 Bạc IV
19. 1,921,662 Cao Thủ
20. 1,893,960 Bạch Kim III
21. 1,859,930 Bạch Kim IV
22. 1,849,685 ngọc lục bảo I
23. 1,844,084 Cao Thủ
24. 1,794,740 Cao Thủ
25. 1,782,726 -
26. 1,781,327 Bạc II
27. 1,753,328 -
28. 1,747,593 Kim Cương II
29. 1,739,869 -
30. 1,689,475 -
31. 1,681,422 ngọc lục bảo III
32. 1,641,757 ngọc lục bảo IV
33. 1,632,509 Kim Cương IV
34. 1,581,445 Cao Thủ
35. 1,563,899 ngọc lục bảo I
36. 1,552,680 Kim Cương IV
37. 1,545,719 ngọc lục bảo I
38. 1,541,116 -
39. 1,518,647 Kim Cương II
40. 1,516,949 Kim Cương II
41. 1,516,098 ngọc lục bảo I
42. 1,476,911 ngọc lục bảo I
43. 1,449,750 Kim Cương II
44. 1,445,479 ngọc lục bảo IV
45. 1,438,752 ngọc lục bảo II
46. 1,425,657 ngọc lục bảo I
47. 1,421,781 ngọc lục bảo III
48. 1,418,438 Bạch Kim IV
49. 1,387,326 Kim Cương II
50. 1,385,627 Bạch Kim II
51. 1,378,975 Thách Đấu
52. 1,378,674 -
53. 1,378,563 -
54. 1,375,774 -
55. 1,362,838 Bạc II
56. 1,340,527 Kim Cương II
57. 1,319,533 Bạch Kim IV
58. 1,317,160 ngọc lục bảo III
59. 1,306,181 -
60. 1,302,247 ngọc lục bảo III
61. 1,300,879 Cao Thủ
62. 1,281,157 Cao Thủ
63. 1,276,484 Kim Cương III
64. 1,276,044 Cao Thủ
65. 1,265,679 Đại Cao Thủ
66. 1,255,228 ngọc lục bảo IV
67. 1,246,440 ngọc lục bảo I
68. 1,230,781 Bạch Kim II
69. 1,227,689 -
70. 1,220,635 Cao Thủ
71. 1,216,171 Bạch Kim II
72. 1,210,611 -
73. 1,208,312 Kim Cương III
74. 1,204,806 -
75. 1,204,279 -
76. 1,189,895 -
77. 1,185,695 -
78. 1,179,058 -
79. 1,173,825 ngọc lục bảo IV
80. 1,167,254 Kim Cương I
81. 1,164,471 Bạch Kim I
82. 1,159,282 Đồng I
83. 1,158,811 Kim Cương IV
84. 1,157,155 ngọc lục bảo I
85. 1,154,851 Vàng I
86. 1,147,612 Kim Cương IV
87. 1,146,334 -
88. 1,133,026 Kim Cương III
89. 1,131,930 -
90. 1,120,050 Kim Cương IV
91. 1,113,961 Bạch Kim III
92. 1,113,157 -
93. 1,108,789 Vàng I
94. 1,102,492 Bạch Kim II
95. 1,085,315 ngọc lục bảo IV
96. 1,082,949 ngọc lục bảo I
97. 1,081,597 Vàng IV
98. 1,076,246 ngọc lục bảo I
99. 1,069,956 ngọc lục bảo II
100. 1,065,769 ngọc lục bảo II