Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,815,525 Vàng II
2. 4,636,919 -
3. 4,407,734 -
4. 4,087,420 Bạch Kim II
5. 3,565,458 Bạch Kim II
6. 3,424,406 Bạch Kim I
7. 3,336,585 Đồng I
8. 3,194,371 ngọc lục bảo IV
9. 2,670,389 Bạch Kim III
10. 2,542,066 -
11. 2,518,485 Kim Cương III
12. 2,499,757 ngọc lục bảo I
13. 2,351,035 Đồng IV
14. 2,325,977 Bạch Kim II
15. 2,319,971 -
16. 2,319,680 Bạch Kim IV
17. 2,316,819 -
18. 2,299,170 Bạch Kim II
19. 2,289,179 Kim Cương III
20. 2,285,136 Bạch Kim III
21. 2,241,645 Bạch Kim I
22. 2,217,796 ngọc lục bảo I
23. 2,208,779 Kim Cương IV
24. 2,128,948 -
25. 2,070,011 Bạch Kim II
26. 2,060,699 -
27. 2,042,080 Bạch Kim IV
28. 2,039,190 Vàng III
29. 2,022,798 Bạch Kim IV
30. 2,012,303 Vàng III
31. 2,000,189 -
32. 1,992,589 Bạch Kim IV
33. 1,969,857 -
34. 1,946,326 ngọc lục bảo IV
35. 1,918,900 Vàng III
36. 1,893,099 Vàng IV
37. 1,841,675 Bạc III
38. 1,839,713 Đồng III
39. 1,819,885 -
40. 1,793,278 Đồng II
41. 1,789,199 Bạch Kim IV
42. 1,764,805 ngọc lục bảo I
43. 1,751,442 Bạc III
44. 1,742,690 -
45. 1,740,927 Bạch Kim III
46. 1,739,707 ngọc lục bảo II
47. 1,733,092 Vàng I
48. 1,724,859 -
49. 1,719,151 ngọc lục bảo III
50. 1,718,826 -
51. 1,710,540 Bạch Kim I
52. 1,708,123 ngọc lục bảo IV
53. 1,689,287 -
54. 1,674,406 ngọc lục bảo II
55. 1,663,740 -
56. 1,644,735 Kim Cương III
57. 1,640,374 -
58. 1,618,228 ngọc lục bảo III
59. 1,613,264 -
60. 1,602,455 Bạch Kim III
61. 1,566,593 Vàng II
62. 1,565,483 Đại Cao Thủ
63. 1,537,996 Bạc I
64. 1,535,053 ngọc lục bảo III
65. 1,532,957 Vàng II
66. 1,520,566 Bạch Kim III
67. 1,514,554 ngọc lục bảo III
68. 1,506,932 Bạch Kim II
69. 1,501,588 -
70. 1,500,505 Vàng I
71. 1,490,755 ngọc lục bảo I
72. 1,477,264 -
73. 1,474,783 Bạch Kim I
74. 1,471,908 ngọc lục bảo I
75. 1,468,511 -
76. 1,443,000 Cao Thủ
77. 1,436,854 ngọc lục bảo IV
78. 1,431,566 Kim Cương II
79. 1,429,963 ngọc lục bảo III
80. 1,426,707 Vàng II
81. 1,423,306 -
82. 1,416,623 ngọc lục bảo IV
83. 1,415,770 ngọc lục bảo IV
84. 1,411,392 Đồng II
85. 1,406,572 Đồng I
86. 1,400,802 -
87. 1,382,500 -
88. 1,378,141 ngọc lục bảo IV
89. 1,374,177 ngọc lục bảo IV
90. 1,373,354 -
91. 1,366,758 Vàng III
92. 1,360,168 ngọc lục bảo II
93. 1,358,025 Bạc II
94. 1,350,396 ngọc lục bảo I
95. 1,348,784 ngọc lục bảo I
96. 1,346,023 Bạch Kim I
97. 1,340,058 -
98. 1,339,810 ngọc lục bảo III
99. 1,326,098 -
100. 1,320,197 Bạch Kim III