Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,216,025 Bạch Kim III
2. 6,059,722 -
3. 5,043,991 Sắt IV
4. 4,648,195 Sắt IV
5. 4,488,628 Đồng III
6. 4,217,547 Bạch Kim I
7. 4,215,379 ngọc lục bảo III
8. 4,171,260 ngọc lục bảo IV
9. 4,109,269 Đồng II
10. 3,977,957 Đồng I
11. 3,972,034 ngọc lục bảo IV
12. 3,820,134 Kim Cương IV
13. 3,625,300 -
14. 3,487,324 Bạch Kim IV
15. 3,445,117 Đồng IV
16. 3,392,226 Sắt I
17. 3,358,628 Bạc III
18. 3,347,976 ngọc lục bảo IV
19. 3,242,923 Bạch Kim III
20. 3,119,594 Bạch Kim IV
21. 3,106,037 -
22. 3,105,884 ngọc lục bảo IV
23. 3,099,474 Bạc I
24. 2,850,835 Đồng IV
25. 2,801,953 Đồng II
26. 2,754,219 Đồng II
27. 2,740,565 Đồng IV
28. 2,688,545 Bạch Kim III
29. 2,578,718 -
30. 2,539,383 Bạc IV
31. 2,535,881 Vàng IV
32. 2,517,086 Vàng IV
33. 2,482,033 Bạc I
34. 2,407,554 Vàng II
35. 2,350,049 Đồng IV
36. 2,326,813 ngọc lục bảo IV
37. 2,307,773 Bạch Kim I
38. 2,297,554 Vàng II
39. 2,274,673 -
40. 2,238,253 ngọc lục bảo IV
41. 2,228,169 Sắt III
42. 2,227,062 -
43. 2,221,362 -
44. 2,195,263 ngọc lục bảo I
45. 2,187,903 Bạch Kim I
46. 2,183,826 Bạc III
47. 2,160,664 Bạch Kim I
48. 2,147,997 Bạch Kim I
49. 2,133,448 ngọc lục bảo IV
50. 2,116,345 Đồng I
51. 2,096,415 Vàng III
52. 2,087,370 Kim Cương II
53. 2,086,786 Sắt II
54. 2,079,544 -
55. 2,079,374 -
56. 2,073,502 Đồng IV
57. 2,063,444 Bạc II
58. 2,058,258 -
59. 2,041,694 ngọc lục bảo IV
60. 2,034,698 -
61. 2,034,018 -
62. 2,019,115 -
63. 2,014,316 ngọc lục bảo IV
64. 2,010,382 Bạch Kim II
65. 1,984,400 Vàng I
66. 1,979,533 Bạc III
67. 1,963,224 -
68. 1,956,252 Bạch Kim II
69. 1,947,621 Đồng IV
70. 1,943,147 -
71. 1,938,924 -
72. 1,935,344 ngọc lục bảo I
73. 1,932,217 -
74. 1,930,641 Sắt IV
75. 1,928,541 Vàng IV
76. 1,904,863 Vàng II
77. 1,896,698 ngọc lục bảo II
78. 1,895,619 Bạch Kim IV
79. 1,893,051 Đồng I
80. 1,885,204 ngọc lục bảo I
81. 1,881,881 ngọc lục bảo II
82. 1,877,054 -
83. 1,872,996 -
84. 1,871,441 Sắt IV
85. 1,866,659 -
86. 1,862,851 -
87. 1,861,773 -
88. 1,857,758 ngọc lục bảo IV
89. 1,856,919 Bạch Kim I
90. 1,856,279 -
91. 1,851,626 ngọc lục bảo II
92. 1,842,585 Kim Cương I
93. 1,838,940 Kim Cương III
94. 1,832,993 -
95. 1,829,023 Bạch Kim I
96. 1,818,562 Vàng III
97. 1,815,199 Kim Cương III
98. 1,814,037 Đồng I
99. 1,812,782 Vàng III
100. 1,809,610 ngọc lục bảo IV