Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,335,955 Vàng IV
2. 4,074,268 Bạc I
3. 3,930,230 Sắt II
4. 3,285,089 -
5. 3,232,798 ngọc lục bảo III
6. 3,195,959 Bạch Kim II
7. 2,967,214 Kim Cương I
8. 2,912,300 Bạch Kim I
9. 2,909,283 -
10. 2,887,093 Bạch Kim IV
11. 2,796,326 Kim Cương IV
12. 2,792,297 -
13. 2,758,499 -
14. 2,745,634 ngọc lục bảo IV
15. 2,725,153 Bạch Kim IV
16. 2,703,928 Kim Cương III
17. 2,688,529 Bạch Kim I
18. 2,586,843 ngọc lục bảo III
19. 2,577,210 -
20. 2,533,399 ngọc lục bảo I
21. 2,522,278 ngọc lục bảo III
22. 2,509,897 Kim Cương III
23. 2,506,346 ngọc lục bảo III
24. 2,494,030 ngọc lục bảo I
25. 2,492,297 Kim Cương I
26. 2,466,114 ngọc lục bảo III
27. 2,452,270 Bạch Kim IV
28. 2,442,146 -
29. 2,422,307 Bạc II
30. 2,420,322 ngọc lục bảo II
31. 2,400,899 Kim Cương III
32. 2,361,158 Kim Cương IV
33. 2,350,990 Bạc IV
34. 2,329,397 Kim Cương IV
35. 2,326,534 -
36. 2,325,974 ngọc lục bảo I
37. 2,312,085 ngọc lục bảo III
38. 2,311,991 Bạc II
39. 2,305,586 Bạc IV
40. 2,277,725 Bạch Kim III
41. 2,271,603 Kim Cương IV
42. 2,257,131 Cao Thủ
43. 2,240,985 ngọc lục bảo II
44. 2,236,332 -
45. 2,235,823 Cao Thủ
46. 2,228,627 Bạch Kim IV
47. 2,193,389 ngọc lục bảo IV
48. 2,190,753 -
49. 2,180,796 Bạch Kim IV
50. 2,178,740 ngọc lục bảo IV
51. 2,161,869 -
52. 2,148,392 Cao Thủ
53. 2,124,882 ngọc lục bảo II
54. 2,118,955 Sắt IV
55. 2,102,334 Vàng I
56. 2,101,330 -
57. 2,052,975 ngọc lục bảo I
58. 2,050,566 -
59. 2,049,095 Bạch Kim II
60. 2,046,877 -
61. 2,037,698 -
62. 2,023,999 ngọc lục bảo III
63. 2,019,371 ngọc lục bảo III
64. 2,018,095 Bạch Kim III
65. 2,007,615 ngọc lục bảo I
66. 2,006,936 Bạch Kim II
67. 2,002,683 -
68. 1,991,699 Bạc IV
69. 1,990,208 Bạch Kim IV
70. 1,985,433 ngọc lục bảo I
71. 1,984,175 Kim Cương III
72. 1,980,600 Kim Cương I
73. 1,977,610 Kim Cương II
74. 1,975,756 ngọc lục bảo IV
75. 1,960,907 Vàng IV
76. 1,955,261 Vàng I
77. 1,952,482 Vàng I
78. 1,941,251 ngọc lục bảo IV
79. 1,938,492 Đồng IV
80. 1,922,167 ngọc lục bảo I
81. 1,919,256 Kim Cương IV
82. 1,912,469 Sắt II
83. 1,906,620 Kim Cương IV
84. 1,904,163 Kim Cương IV
85. 1,892,471 ngọc lục bảo III
86. 1,890,658 Cao Thủ
87. 1,887,715 Kim Cương IV
88. 1,883,039 ngọc lục bảo III
89. 1,881,113 -
90. 1,869,307 Bạch Kim I
91. 1,869,235 ngọc lục bảo I
92. 1,868,567 Bạch Kim IV
93. 1,862,942 Kim Cương IV
94. 1,860,211 ngọc lục bảo IV
95. 1,858,086 -
96. 1,847,950 Đại Cao Thủ
97. 1,842,929 Bạch Kim III
98. 1,837,924 Đồng IV
99. 1,833,910 Kim Cương I
100. 1,831,364 Kim Cương I