Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,809,430 Bạc IV
2. 5,504,976 Kim Cương I
3. 5,261,907 Cao Thủ
4. 4,134,049 Kim Cương I
5. 4,035,354 Kim Cương II
6. 4,031,118 Đại Cao Thủ
7. 3,874,680 ngọc lục bảo II
8. 3,709,434 ngọc lục bảo II
9. 3,543,644 Bạc II
10. 3,439,977 -
11. 3,254,541 ngọc lục bảo I
12. 3,176,248 ngọc lục bảo III
13. 3,136,782 Bạch Kim IV
14. 3,098,618 ngọc lục bảo IV
15. 3,013,530 Cao Thủ
16. 2,923,791 Kim Cương I
17. 2,897,757 ngọc lục bảo I
18. 2,857,798 ngọc lục bảo I
19. 2,813,877 ngọc lục bảo III
20. 2,804,301 Bạch Kim II
21. 2,789,670 Đồng III
22. 2,729,801 Đồng II
23. 2,691,963 Bạch Kim IV
24. 2,669,251 ngọc lục bảo III
25. 2,664,225 Kim Cương II
26. 2,633,024 Đồng I
27. 2,612,499 Sắt I
28. 2,598,154 Bạch Kim II
29. 2,570,613 ngọc lục bảo IV
30. 2,549,981 Vàng IV
31. 2,540,755 Sắt I
32. 2,536,482 Kim Cương II
33. 2,507,591 Đồng II
34. 2,501,670 Kim Cương III
35. 2,486,961 -
36. 2,479,327 ngọc lục bảo I
37. 2,454,561 Bạch Kim IV
38. 2,453,627 Cao Thủ
39. 2,453,322 -
40. 2,434,058 ngọc lục bảo II
41. 2,407,034 Bạc III
42. 2,404,218 ngọc lục bảo IV
43. 2,399,674 Vàng IV
44. 2,389,179 Vàng I
45. 2,386,030 ngọc lục bảo I
46. 2,376,391 -
47. 2,374,481 ngọc lục bảo I
48. 2,373,337 -
49. 2,372,247 ngọc lục bảo I
50. 2,349,694 Kim Cương IV
51. 2,349,175 Kim Cương I
52. 2,314,839 Bạch Kim II
53. 2,302,814 Đồng II
54. 2,276,168 ngọc lục bảo IV
55. 2,272,041 Đồng II
56. 2,259,019 ngọc lục bảo III
57. 2,253,035 Sắt II
58. 2,249,396 Kim Cương IV
59. 2,243,621 -
60. 2,224,137 ngọc lục bảo IV
61. 2,206,896 ngọc lục bảo IV
62. 2,189,035 Vàng II
63. 2,185,125 ngọc lục bảo I
64. 2,181,801 Kim Cương II
65. 2,181,113 Sắt I
66. 2,177,253 Kim Cương III
67. 2,172,073 Đồng II
68. 2,170,764 ngọc lục bảo III
69. 2,156,151 Bạch Kim I
70. 2,146,769 Cao Thủ
71. 2,135,070 Kim Cương II
72. 2,134,778 -
73. 2,130,302 ngọc lục bảo III
74. 2,118,991 ngọc lục bảo IV
75. 2,103,033 Kim Cương IV
76. 2,101,565 -
77. 2,101,226 Bạc I
78. 2,090,427 ngọc lục bảo III
79. 2,089,921 Bạch Kim IV
80. 2,089,318 -
81. 2,063,481 ngọc lục bảo I
82. 2,048,189 Cao Thủ
83. 2,045,677 Bạch Kim I
84. 2,031,343 Sắt II
85. 2,015,768 Vàng IV
86. 2,014,447 Bạch Kim II
87. 2,004,177 Kim Cương III
88. 1,999,004 -
89. 1,995,430 Kim Cương II
90. 1,994,046 Bạc IV
91. 1,991,080 Bạch Kim I
92. 1,975,248 Đồng III
93. 1,973,246 -
94. 1,957,400 Bạch Kim IV
95. 1,954,181 -
96. 1,943,422 -
97. 1,935,775 Bạch Kim I
98. 1,934,463 ngọc lục bảo III
99. 1,931,566 -
100. 1,931,227 Bạch Kim I