Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,493,212 Đồng II
2. 8,639,337 Sắt II
3. 7,614,442 -
4. 7,541,531 ngọc lục bảo IV
5. 6,687,738 -
6. 6,336,998 -
7. 6,214,589 -
8. 6,187,827 -
9. 6,081,895 Kim Cương IV
10. 6,047,520 -
11. 5,789,587 Bạch Kim II
12. 5,702,871 Cao Thủ
13. 5,481,951 Đồng IV
14. 5,442,919 Kim Cương IV
15. 4,879,833 Vàng IV
16. 4,852,444 ngọc lục bảo IV
17. 4,806,422 -
18. 4,804,332 Vàng IV
19. 4,653,614 Đồng IV
20. 4,647,478 Đồng IV
21. 4,493,924 Vàng II
22. 4,459,351 -
23. 4,361,553 Bạc III
24. 4,344,980 Sắt IV
25. 4,268,402 Bạc III
26. 4,215,056 -
27. 4,130,202 Kim Cương I
28. 4,022,834 Vàng IV
29. 3,968,016 Vàng IV
30. 3,967,460 Kim Cương III
31. 3,960,875 Kim Cương I
32. 3,949,916 Sắt I
33. 3,932,827 Bạch Kim III
34. 3,913,640 -
35. 3,910,213 -
36. 3,890,136 -
37. 3,827,341 Sắt IV
38. 3,776,390 Cao Thủ
39. 3,776,114 -
40. 3,733,514 Đồng IV
41. 3,732,056 -
42. 3,722,971 Bạc IV
43. 3,705,807 Sắt II
44. 3,634,788 Đồng III
45. 3,626,179 -
46. 3,618,554 -
47. 3,610,343 ngọc lục bảo I
48. 3,576,747 Vàng IV
49. 3,574,911 Vàng III
50. 3,572,496 Bạc I
51. 3,566,151 -
52. 3,527,620 Sắt I
53. 3,519,277 Đồng IV
54. 3,510,548 Đồng II
55. 3,469,619 Bạc II
56. 3,454,963 Sắt I
57. 3,435,613 Bạc IV
58. 3,428,231 Bạch Kim IV
59. 3,425,234 -
60. 3,421,101 Bạc III
61. 3,414,629 Sắt II
62. 3,388,692 Vàng IV
63. 3,387,789 Đồng IV
64. 3,310,886 Đồng II
65. 3,304,521 Vàng III
66. 3,222,047 Sắt II
67. 3,189,381 Sắt IV
68. 3,148,539 Sắt II
69. 3,126,275 Bạc II
70. 3,118,440 Vàng IV
71. 3,117,949 Sắt III
72. 3,112,355 Sắt I
73. 3,111,244 -
74. 3,109,207 Đồng III
75. 3,092,604 Sắt IV
76. 3,090,873 Bạc III
77. 3,077,757 Đồng II
78. 3,061,463 Sắt II
79. 3,027,235 Bạc III
80. 3,022,235 Vàng IV
81. 3,021,132 -
82. 3,009,568 Bạc IV
83. 3,008,812 ngọc lục bảo II
84. 2,991,742 Vàng II
85. 2,990,261 Bạc III
86. 2,954,226 -
87. 2,936,787 ngọc lục bảo II
88. 2,915,948 Bạch Kim IV
89. 2,912,650 Đồng IV
90. 2,893,590 Bạc III
91. 2,868,873 Bạc III
92. 2,854,332 -
93. 2,851,712 -
94. 2,851,397 ngọc lục bảo II
95. 2,850,674 -
96. 2,813,092 Đồng IV
97. 2,810,327 -
98. 2,806,451 Bạc IV
99. 2,805,980 Đồng IV
100. 2,799,688 Vàng I