Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,946,438 -
2. 5,500,003 Cao Thủ
3. 5,055,529 Bạch Kim II
4. 5,006,254 Kim Cương IV
5. 4,879,332 -
6. 4,652,864 -
7. 4,168,867 Vàng I
8. 3,613,743 Kim Cương I
9. 3,605,107 ngọc lục bảo III
10. 3,434,964 -
11. 3,340,821 Cao Thủ
12. 3,304,609 -
13. 3,227,018 Bạch Kim I
14. 3,180,858 -
15. 3,172,620 Sắt I
16. 3,127,894 -
17. 3,059,219 ngọc lục bảo I
18. 3,004,949 ngọc lục bảo IV
19. 2,986,574 -
20. 2,985,752 -
21. 2,943,928 ngọc lục bảo III
22. 2,891,054 Bạch Kim I
23. 2,818,357 ngọc lục bảo III
24. 2,792,877 ngọc lục bảo III
25. 2,789,890 ngọc lục bảo III
26. 2,698,991 Bạch Kim I
27. 2,698,971 Kim Cương II
28. 2,674,242 Sắt III
29. 2,641,438 -
30. 2,640,947 Bạc IV
31. 2,611,634 -
32. 2,547,327 Kim Cương IV
33. 2,520,578 -
34. 2,514,537 Bạch Kim II
35. 2,409,396 ngọc lục bảo III
36. 2,399,825 -
37. 2,361,311 ngọc lục bảo IV
38. 2,353,771 Kim Cương IV
39. 2,245,502 -
40. 2,128,970 Kim Cương III
41. 2,117,483 ngọc lục bảo I
42. 2,117,151 Vàng IV
43. 2,112,209 Bạch Kim III
44. 2,049,477 -
45. 2,014,187 ngọc lục bảo IV
46. 1,995,164 -
47. 1,959,496 Bạch Kim I
48. 1,930,204 Kim Cương II
49. 1,920,793 Đồng I
50. 1,910,827 Kim Cương III
51. 1,909,404 -
52. 1,850,911 ngọc lục bảo I
53. 1,833,210 ngọc lục bảo IV
54. 1,831,692 Đồng I
55. 1,822,073 Vàng I
56. 1,810,732 Bạch Kim I
57. 1,779,186 -
58. 1,775,377 -
59. 1,761,992 Vàng II
60. 1,747,727 Cao Thủ
61. 1,741,737 ngọc lục bảo IV
62. 1,732,449 -
63. 1,708,714 Vàng III
64. 1,704,644 -
65. 1,695,884 Kim Cương I
66. 1,684,795 ngọc lục bảo IV
67. 1,683,004 -
68. 1,681,984 Kim Cương II
69. 1,680,562 -
70. 1,676,678 Kim Cương I
71. 1,664,056 ngọc lục bảo II
72. 1,663,958 Kim Cương IV
73. 1,660,594 ngọc lục bảo IV
74. 1,658,650 Cao Thủ
75. 1,650,175 Đồng II
76. 1,637,901 ngọc lục bảo I
77. 1,635,978 -
78. 1,630,803 Cao Thủ
79. 1,622,683 Kim Cương II
80. 1,597,574 ngọc lục bảo I
81. 1,588,422 Bạch Kim IV
82. 1,579,900 Cao Thủ
83. 1,577,257 Kim Cương I
84. 1,576,576 Bạch Kim III
85. 1,571,728 ngọc lục bảo I
86. 1,567,756 -
87. 1,566,971 Kim Cương IV
88. 1,554,269 -
89. 1,551,293 ngọc lục bảo II
90. 1,543,253 Bạch Kim II
91. 1,543,091 ngọc lục bảo IV
92. 1,524,373 -
93. 1,521,662 Vàng III
94. 1,512,554 Bạch Kim IV
95. 1,511,310 ngọc lục bảo IV
96. 1,502,657 Kim Cương IV
97. 1,502,048 -
98. 1,500,143 Bạch Kim III
99. 1,498,410 Vàng III
100. 1,488,782 -