Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,499,480 Bạch Kim IV
2. 2,703,904 -
3. 2,650,395 Cao Thủ
4. 2,503,576 ngọc lục bảo II
5. 2,323,761 Kim Cương IV
6. 2,321,252 Cao Thủ
7. 2,225,987 Kim Cương IV
8. 2,068,233 Vàng I
9. 2,049,424 Kim Cương I
10. 1,955,616 Kim Cương III
11. 1,944,281 Bạch Kim II
12. 1,829,730 ngọc lục bảo IV
13. 1,767,744 ngọc lục bảo IV
14. 1,764,818 Kim Cương III
15. 1,753,716 Bạch Kim II
16. 1,710,484 Bạc III
17. 1,686,781 Kim Cương I
18. 1,630,038 Bạch Kim IV
19. 1,601,319 ngọc lục bảo III
20. 1,601,111 Vàng I
21. 1,579,400 Cao Thủ
22. 1,576,922 Vàng II
23. 1,558,027 -
24. 1,545,424 Kim Cương II
25. 1,521,905 -
26. 1,494,328 Bạc III
27. 1,490,728 Bạch Kim IV
28. 1,488,436 Cao Thủ
29. 1,474,453 Kim Cương II
30. 1,459,792 Kim Cương I
31. 1,459,133 Bạch Kim I
32. 1,447,583 Đồng I
33. 1,440,631 -
34. 1,440,593 Bạch Kim IV
35. 1,426,982 ngọc lục bảo I
36. 1,403,746 Bạch Kim II
37. 1,402,391 Đồng III
38. 1,389,734 Bạch Kim II
39. 1,389,294 Vàng II
40. 1,388,488 -
41. 1,386,846 -
42. 1,377,224 Bạch Kim II
43. 1,376,447 ngọc lục bảo III
44. 1,355,223 Kim Cương I
45. 1,351,304 Vàng I
46. 1,345,897 Cao Thủ
47. 1,333,072 ngọc lục bảo I
48. 1,332,498 ngọc lục bảo I
49. 1,307,594 ngọc lục bảo III
50. 1,307,431 Bạch Kim II
51. 1,303,840 Kim Cương IV
52. 1,296,423 Kim Cương III
53. 1,291,293 Bạch Kim II
54. 1,286,387 Kim Cương II
55. 1,278,452 ngọc lục bảo IV
56. 1,278,311 Bạch Kim IV
57. 1,274,338 Bạc I
58. 1,269,781 Cao Thủ
59. 1,268,585 ngọc lục bảo IV
60. 1,259,068 -
61. 1,257,045 -
62. 1,252,902 Kim Cương IV
63. 1,252,794 Kim Cương III
64. 1,250,350 Bạch Kim IV
65. 1,249,465 Bạch Kim II
66. 1,247,055 ngọc lục bảo IV
67. 1,245,473 ngọc lục bảo I
68. 1,244,249 Cao Thủ
69. 1,243,970 Bạc IV
70. 1,241,355 Bạch Kim IV
71. 1,239,761 Vàng III
72. 1,235,072 ngọc lục bảo IV
73. 1,224,177 Vàng II
74. 1,219,876 Bạc I
75. 1,214,444 ngọc lục bảo II
76. 1,214,029 ngọc lục bảo III
77. 1,213,126 Cao Thủ
78. 1,210,900 ngọc lục bảo II
79. 1,205,808 Bạc I
80. 1,172,435 Bạch Kim II
81. 1,169,533 ngọc lục bảo I
82. 1,163,062 Cao Thủ
83. 1,158,200 ngọc lục bảo III
84. 1,152,653 ngọc lục bảo III
85. 1,152,155 Kim Cương II
86. 1,149,728 Bạc I
87. 1,144,196 Kim Cương II
88. 1,143,289 Bạch Kim II
89. 1,142,320 Kim Cương IV
90. 1,141,324 Bạc I
91. 1,139,429 Cao Thủ
92. 1,137,465 ngọc lục bảo I
93. 1,132,547 ngọc lục bảo IV
94. 1,119,371 ngọc lục bảo IV
95. 1,115,618 Bạch Kim IV
96. 1,115,408 Kim Cương III
97. 1,113,798 -
98. 1,109,764 ngọc lục bảo IV
99. 1,107,921 Cao Thủ
100. 1,105,879 Vàng II