Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,900,032 ngọc lục bảo IV
2. 5,163,025 Bạc IV
3. 4,896,611 Vàng III
4. 4,701,433 -
5. 3,741,995 Cao Thủ
6. 3,647,006 Đại Cao Thủ
7. 3,639,940 Bạc IV
8. 3,562,052 Kim Cương II
9. 3,538,752 Vàng I
10. 3,492,627 Vàng IV
11. 3,456,455 ngọc lục bảo IV
12. 3,422,253 ngọc lục bảo II
13. 3,367,807 ngọc lục bảo III
14. 3,255,598 Bạch Kim IV
15. 3,255,561 -
16. 3,226,104 -
17. 3,118,333 Cao Thủ
18. 2,945,080 ngọc lục bảo IV
19. 2,933,782 -
20. 2,893,102 ngọc lục bảo III
21. 2,793,087 -
22. 2,739,108 Vàng II
23. 2,727,349 Kim Cương II
24. 2,724,222 Kim Cương III
25. 2,658,075 ngọc lục bảo II
26. 2,655,586 ngọc lục bảo I
27. 2,650,957 ngọc lục bảo IV
28. 2,575,691 Kim Cương IV
29. 2,527,358 Kim Cương II
30. 2,490,435 Bạch Kim I
31. 2,485,304 -
32. 2,482,937 Kim Cương II
33. 2,457,816 Bạc III
34. 2,446,516 Kim Cương IV
35. 2,421,987 Bạc III
36. 2,417,960 Cao Thủ
37. 2,390,371 -
38. 2,385,984 ngọc lục bảo I
39. 2,381,991 ngọc lục bảo II
40. 2,371,195 -
41. 2,359,093 Đồng II
42. 2,350,966 Vàng III
43. 2,349,162 -
44. 2,329,940 Bạch Kim III
45. 2,319,567 Cao Thủ
46. 2,315,703 -
47. 2,309,392 Cao Thủ
48. 2,306,310 ngọc lục bảo I
49. 2,291,274 Bạch Kim III
50. 2,277,455 Cao Thủ
51. 2,250,400 Kim Cương I
52. 2,237,905 Kim Cương II
53. 2,209,451 Bạch Kim IV
54. 2,177,873 ngọc lục bảo III
55. 2,171,441 Đồng I
56. 2,164,528 Đồng I
57. 2,160,730 ngọc lục bảo I
58. 2,144,511 ngọc lục bảo III
59. 2,136,532 ngọc lục bảo IV
60. 2,130,933 -
61. 2,112,620 Kim Cương II
62. 2,090,684 Cao Thủ
63. 2,083,366 ngọc lục bảo II
64. 2,080,641 Bạch Kim I
65. 2,077,655 ngọc lục bảo I
66. 2,073,943 Bạch Kim III
67. 2,071,312 Bạc I
68. 2,067,826 ngọc lục bảo II
69. 2,064,307 Đồng IV
70. 2,063,396 Cao Thủ
71. 2,046,318 -
72. 2,045,649 Thách Đấu
73. 2,023,628 ngọc lục bảo III
74. 2,022,212 Kim Cương III
75. 2,015,209 -
76. 2,012,174 Kim Cương III
77. 2,011,156 Kim Cương IV
78. 2,003,783 ngọc lục bảo II
79. 2,002,680 Bạch Kim I
80. 1,981,986 ngọc lục bảo III
81. 1,979,179 -
82. 1,977,050 Cao Thủ
83. 1,974,947 Kim Cương III
84. 1,972,621 Cao Thủ
85. 1,967,418 ngọc lục bảo II
86. 1,959,539 ngọc lục bảo IV
87. 1,957,392 Cao Thủ
88. 1,955,573 ngọc lục bảo I
89. 1,947,375 -
90. 1,945,409 Kim Cương I
91. 1,936,277 ngọc lục bảo II
92. 1,925,405 Thách Đấu
93. 1,925,228 Vàng III
94. 1,921,663 Kim Cương I
95. 1,919,131 ngọc lục bảo I
96. 1,917,595 Bạch Kim IV
97. 1,910,513 Kim Cương II
98. 1,903,526 ngọc lục bảo III
99. 1,902,150 ngọc lục bảo I
100. 1,898,610 Kim Cương III