Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,077,930 -
2. 3,444,601 ngọc lục bảo I
3. 3,217,345 Vàng II
4. 3,158,898 -
5. 2,932,619 ngọc lục bảo III
6. 2,813,368 -
7. 2,791,467 Kim Cương III
8. 2,672,116 -
9. 2,624,574 ngọc lục bảo III
10. 2,458,634 ngọc lục bảo I
11. 2,354,976 Vàng II
12. 2,290,665 Sắt III
13. 2,251,946 Đồng IV
14. 2,210,167 Kim Cương IV
15. 2,139,416 -
16. 2,038,141 -
17. 2,012,001 -
18. 1,986,812 -
19. 1,985,771 -
20. 1,949,148 -
21. 1,948,766 Kim Cương IV
22. 1,862,058 Bạch Kim IV
23. 1,851,618 -
24. 1,850,093 -
25. 1,840,905 -
26. 1,836,120 Bạc II
27. 1,819,185 Bạch Kim IV
28. 1,807,285 Vàng IV
29. 1,783,602 Vàng I
30. 1,762,233 Sắt IV
31. 1,739,821 -
32. 1,739,672 ngọc lục bảo I
33. 1,732,931 -
34. 1,725,306 ngọc lục bảo III
35. 1,708,842 Bạc IV
36. 1,706,301 Bạch Kim III
37. 1,704,284 Kim Cương III
38. 1,682,966 -
39. 1,657,698 Bạch Kim IV
40. 1,631,936 Bạch Kim I
41. 1,629,580 Kim Cương I
42. 1,625,233 Vàng I
43. 1,615,713 ngọc lục bảo III
44. 1,606,513 Vàng III
45. 1,588,518 Sắt II
46. 1,563,269 Bạch Kim IV
47. 1,554,151 ngọc lục bảo IV
48. 1,549,466 Bạch Kim II
49. 1,545,212 Kim Cương III
50. 1,541,768 Bạc I
51. 1,537,703 Đồng II
52. 1,524,714 Bạc I
53. 1,520,192 Bạch Kim III
54. 1,510,301 ngọc lục bảo I
55. 1,498,040 -
56. 1,481,520 ngọc lục bảo IV
57. 1,478,326 -
58. 1,464,316 -
59. 1,456,875 Cao Thủ
60. 1,450,337 Đồng IV
61. 1,446,985 -
62. 1,443,056 Kim Cương IV
63. 1,436,234 Bạch Kim I
64. 1,424,377 Kim Cương IV
65. 1,390,161 ngọc lục bảo III
66. 1,388,359 -
67. 1,377,964 ngọc lục bảo III
68. 1,372,601 -
69. 1,370,123 Kim Cương III
70. 1,359,674 ngọc lục bảo II
71. 1,359,468 Kim Cương IV
72. 1,348,740 -
73. 1,345,527 Kim Cương II
74. 1,343,458 ngọc lục bảo IV
75. 1,338,287 Kim Cương III
76. 1,336,682 ngọc lục bảo II
77. 1,333,321 Kim Cương IV
78. 1,324,850 -
79. 1,321,766 Vàng IV
80. 1,313,766 Bạch Kim IV
81. 1,311,911 Vàng III
82. 1,308,845 Bạch Kim I
83. 1,308,497 ngọc lục bảo I
84. 1,307,345 ngọc lục bảo IV
85. 1,302,988 -
86. 1,290,811 -
87. 1,283,387 Kim Cương IV
88. 1,274,542 -
89. 1,273,779 Bạch Kim IV
90. 1,261,627 ngọc lục bảo III
91. 1,258,289 ngọc lục bảo IV
92. 1,254,985 Vàng I
93. 1,247,495 Bạch Kim III
94. 1,237,182 Bạc III
95. 1,235,953 -
96. 1,219,490 Kim Cương II
97. 1,218,969 -
98. 1,216,097 -
99. 1,211,230 Bạch Kim III
100. 1,201,943 -