Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,248,209 Kim Cương I
2. 2,879,642 -
3. 2,660,014 ngọc lục bảo III
4. 2,552,147 Vàng IV
5. 2,500,468 Vàng I
6. 2,490,657 ngọc lục bảo III
7. 2,291,170 -
8. 2,249,492 Bạch Kim II
9. 2,139,535 -
10. 2,134,369 Vàng III
11. 2,133,005 Kim Cương IV
12. 2,058,652 ngọc lục bảo I
13. 2,020,290 Kim Cương III
14. 1,998,316 -
15. 1,898,654 Cao Thủ
16. 1,837,404 Bạch Kim IV
17. 1,784,408 -
18. 1,768,310 -
19. 1,725,795 Bạc IV
20. 1,711,490 Bạc IV
21. 1,643,972 Bạch Kim III
22. 1,643,019 Cao Thủ
23. 1,623,532 Kim Cương IV
24. 1,621,832 Vàng I
25. 1,559,141 -
26. 1,546,022 ngọc lục bảo IV
27. 1,523,617 ngọc lục bảo IV
28. 1,515,754 ngọc lục bảo II
29. 1,504,062 Kim Cương I
30. 1,493,107 Kim Cương I
31. 1,490,364 -
32. 1,459,672 -
33. 1,458,363 Kim Cương II
34. 1,451,761 ngọc lục bảo IV
35. 1,437,171 -
36. 1,422,552 -
37. 1,396,445 Vàng II
38. 1,375,288 -
39. 1,341,612 Vàng IV
40. 1,337,712 -
41. 1,324,863 Đồng III
42. 1,310,545 -
43. 1,306,884 Vàng I
44. 1,299,016 ngọc lục bảo I
45. 1,290,365 ngọc lục bảo IV
46. 1,282,426 -
47. 1,246,812 Kim Cương IV
48. 1,241,927 Bạc I
49. 1,205,447 Đồng I
50. 1,196,949 Bạch Kim III
51. 1,194,228 ngọc lục bảo I
52. 1,192,050 Vàng III
53. 1,173,782 Bạch Kim IV
54. 1,146,992 Bạch Kim III
55. 1,125,796 -
56. 1,121,722 Kim Cương I
57. 1,121,572 -
58. 1,118,572 Bạch Kim I
59. 1,112,406 ngọc lục bảo III
60. 1,092,797 Kim Cương IV
61. 1,078,667 -
62. 1,056,354 -
63. 1,053,783 -
64. 1,049,803 Kim Cương I
65. 1,045,290 Bạch Kim II
66. 1,031,984 Bạc IV
67. 1,030,871 Bạc I
68. 1,030,676 Đồng III
69. 1,027,723 -
70. 1,017,371 Bạc II
71. 1,007,143 Bạch Kim II
72. 985,171 Bạch Kim II
73. 979,771 Vàng III
74. 976,464 -
75. 976,335 Bạc III
76. 974,573 -
77. 971,197 Bạch Kim IV
78. 967,740 Đồng II
79. 963,825 -
80. 959,480 -
81. 957,871 Vàng I
82. 955,598 Vàng I
83. 950,743 -
84. 948,470 Bạc IV
85. 947,206 Đồng I
86. 943,349 -
87. 940,682 Bạch Kim II
88. 939,795 Bạch Kim III
89. 936,761 Bạc I
90. 936,506 Bạc I
91. 936,465 -
92. 934,092 -
93. 925,581 -
94. 915,210 Bạc IV
95. 908,487 ngọc lục bảo II
96. 907,918 -
97. 904,837 Vàng III
98. 900,780 Kim Cương IV
99. 899,982 Bạc III
100. 898,738 -