Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,176,819 Kim Cương IV
2. 3,902,239 Kim Cương I
3. 3,701,297 ngọc lục bảo I
4. 3,417,896 ngọc lục bảo I
5. 3,374,166 Cao Thủ
6. 3,179,839 Kim Cương I
7. 3,044,763 Kim Cương IV
8. 3,009,189 Kim Cương IV
9. 2,981,413 ngọc lục bảo I
10. 2,883,702 Kim Cương IV
11. 2,833,456 Cao Thủ
12. 2,802,771 -
13. 2,766,519 Kim Cương I
14. 2,722,736 Bạch Kim IV
15. 2,689,954 ngọc lục bảo I
16. 2,664,007 ngọc lục bảo III
17. 2,610,060 Cao Thủ
18. 2,608,158 -
19. 2,600,515 Kim Cương I
20. 2,558,717 Kim Cương IV
21. 2,548,391 Bạch Kim III
22. 2,532,515 Kim Cương IV
23. 2,530,859 Cao Thủ
24. 2,417,282 ngọc lục bảo I
25. 2,398,982 ngọc lục bảo I
26. 2,389,628 ngọc lục bảo III
27. 2,368,190 Kim Cương IV
28. 2,340,638 ngọc lục bảo I
29. 2,338,933 Kim Cương IV
30. 2,332,482 Kim Cương III
31. 2,329,057 ngọc lục bảo II
32. 2,307,770 ngọc lục bảo I
33. 2,282,039 Kim Cương IV
34. 2,280,960 ngọc lục bảo IV
35. 2,200,438 ngọc lục bảo I
36. 2,197,795 ngọc lục bảo IV
37. 2,191,601 -
38. 2,178,310 Kim Cương III
39. 2,164,215 Kim Cương II
40. 2,157,261 ngọc lục bảo III
41. 2,127,580 Bạch Kim II
42. 2,117,137 ngọc lục bảo I
43. 2,108,879 Kim Cương I
44. 2,074,000 Kim Cương III
45. 2,069,670 Kim Cương I
46. 2,069,391 Bạc IV
47. 2,054,488 ngọc lục bảo I
48. 2,048,700 -
49. 2,043,133 Sắt III
50. 2,025,468 Kim Cương III
51. 2,024,834 ngọc lục bảo IV
52. 2,015,691 ngọc lục bảo III
53. 1,989,414 -
54. 1,989,211 Kim Cương IV
55. 1,981,078 -
56. 1,963,756 Kim Cương II
57. 1,962,081 ngọc lục bảo II
58. 1,958,981 ngọc lục bảo I
59. 1,952,702 Vàng IV
60. 1,952,078 -
61. 1,935,343 Kim Cương IV
62. 1,929,740 Bạch Kim IV
63. 1,912,933 Bạc IV
64. 1,911,401 ngọc lục bảo I
65. 1,900,035 Vàng II
66. 1,894,728 -
67. 1,894,613 Bạch Kim III
68. 1,888,593 ngọc lục bảo IV
69. 1,876,568 ngọc lục bảo IV
70. 1,874,664 ngọc lục bảo I
71. 1,868,182 ngọc lục bảo II
72. 1,857,606 Cao Thủ
73. 1,855,869 Cao Thủ
74. 1,849,733 -
75. 1,849,189 Bạch Kim IV
76. 1,842,427 Vàng III
77. 1,838,799 ngọc lục bảo IV
78. 1,831,423 Kim Cương I
79. 1,827,803 Cao Thủ
80. 1,826,425 -
81. 1,825,480 ngọc lục bảo III
82. 1,818,413 Vàng III
83. 1,814,185 ngọc lục bảo I
84. 1,812,953 Kim Cương IV
85. 1,806,877 ngọc lục bảo IV
86. 1,797,291 -
87. 1,796,048 ngọc lục bảo I
88. 1,795,460 Bạc I
89. 1,791,325 ngọc lục bảo IV
90. 1,788,904 Cao Thủ
91. 1,786,456 Kim Cương III
92. 1,785,837 ngọc lục bảo I
93. 1,778,582 Bạch Kim II
94. 1,775,242 ngọc lục bảo IV
95. 1,774,276 Bạc I
96. 1,769,810 ngọc lục bảo III
97. 1,761,748 ngọc lục bảo IV
98. 1,749,241 ngọc lục bảo III
99. 1,747,252 Bạch Kim IV
100. 1,746,596 Kim Cương III