Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,848,693 Vàng II
2. 3,917,817 ngọc lục bảo I
3. 3,671,619 ngọc lục bảo IV
4. 3,075,344 -
5. 2,964,027 ngọc lục bảo II
6. 2,882,381 -
7. 2,617,303 Kim Cương III
8. 2,580,926 -
9. 2,497,607 ngọc lục bảo III
10. 2,445,405 Kim Cương IV
11. 2,398,469 -
12. 2,375,389 Vàng I
13. 2,374,888 Bạch Kim IV
14. 2,236,001 -
15. 2,126,521 -
16. 2,070,926 Vàng IV
17. 2,028,569 ngọc lục bảo I
18. 2,007,459 Đồng III
19. 1,966,026 ngọc lục bảo II
20. 1,957,886 Vàng IV
21. 1,942,027 Đồng II
22. 1,902,688 -
23. 1,873,124 -
24. 1,867,086 Sắt I
25. 1,863,108 Sắt IV
26. 1,860,873 Bạch Kim III
27. 1,851,736 Cao Thủ
28. 1,829,090 Bạch Kim I
29. 1,824,133 Bạc III
30. 1,720,321 ngọc lục bảo IV
31. 1,705,417 ngọc lục bảo IV
32. 1,688,307 ngọc lục bảo IV
33. 1,625,891 -
34. 1,599,704 -
35. 1,592,065 -
36. 1,589,976 Bạch Kim I
37. 1,588,449 Cao Thủ
38. 1,579,567 Đồng IV
39. 1,579,064 -
40. 1,572,258 Bạch Kim IV
41. 1,557,367 Kim Cương II
42. 1,543,004 ngọc lục bảo I
43. 1,509,246 Bạch Kim I
44. 1,508,027 Cao Thủ
45. 1,506,224 ngọc lục bảo IV
46. 1,504,228 Đồng III
47. 1,483,512 Bạch Kim I
48. 1,464,152 -
49. 1,459,466 Kim Cương IV
50. 1,443,763 ngọc lục bảo III
51. 1,439,481 ngọc lục bảo II
52. 1,430,623 Bạch Kim IV
53. 1,409,041 Bạch Kim I
54. 1,400,581 -
55. 1,391,919 -
56. 1,388,825 Kim Cương IV
57. 1,376,558 Sắt I
58. 1,366,864 Vàng IV
59. 1,359,971 Kim Cương IV
60. 1,358,453 ngọc lục bảo IV
61. 1,348,606 ngọc lục bảo IV
62. 1,334,349 Vàng I
63. 1,309,495 Kim Cương IV
64. 1,304,676 Kim Cương IV
65. 1,294,900 Bạc II
66. 1,284,928 -
67. 1,284,425 Vàng III
68. 1,280,348 -
69. 1,278,338 -
70. 1,277,220 -
71. 1,267,924 ngọc lục bảo IV
72. 1,258,414 Bạch Kim II
73. 1,257,385 ngọc lục bảo III
74. 1,246,510 ngọc lục bảo II
75. 1,245,380 ngọc lục bảo III
76. 1,243,669 Vàng III
77. 1,239,247 ngọc lục bảo III
78. 1,238,843 -
79. 1,238,371 -
80. 1,233,135 Kim Cương III
81. 1,231,727 Sắt II
82. 1,222,524 Kim Cương IV
83. 1,212,276 -
84. 1,208,861 Bạch Kim IV
85. 1,205,043 ngọc lục bảo IV
86. 1,201,280 Kim Cương IV
87. 1,196,699 -
88. 1,190,578 Sắt III
89. 1,189,544 Kim Cương II
90. 1,188,941 ngọc lục bảo IV
91. 1,184,185 ngọc lục bảo IV
92. 1,178,957 -
93. 1,178,205 Kim Cương IV
94. 1,175,425 ngọc lục bảo IV
95. 1,162,692 Vàng IV
96. 1,155,475 ngọc lục bảo II
97. 1,145,292 Kim Cương IV
98. 1,138,423 Bạch Kim III
99. 1,138,067 Kim Cương III
100. 1,134,270 Cao Thủ