Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,564,220 Bạc II
2. 10,755,802 ngọc lục bảo I
3. 9,665,246 Bạc IV
4. 7,514,081 -
5. 6,702,002 ngọc lục bảo IV
6. 6,331,185 -
7. 5,925,113 Bạch Kim I
8. 5,733,631 Cao Thủ
9. 5,124,104 -
10. 5,088,197 Cao Thủ
11. 4,978,221 ngọc lục bảo III
12. 4,783,611 Cao Thủ
13. 4,684,399 Bạch Kim III
14. 4,658,956 Kim Cương I
15. 4,607,119 Kim Cương I
16. 4,539,032 Sắt III
17. 4,496,668 -
18. 4,431,584 Kim Cương I
19. 4,409,704 Sắt III
20. 4,358,309 ngọc lục bảo IV
21. 4,331,805 -
22. 4,285,680 -
23. 4,096,160 Bạch Kim I
24. 4,072,865 Bạch Kim III
25. 4,043,626 Vàng IV
26. 4,032,539 Bạch Kim IV
27. 4,029,252 ngọc lục bảo I
28. 4,024,859 ngọc lục bảo II
29. 4,002,922 Kim Cương II
30. 3,992,294 ngọc lục bảo III
31. 3,900,180 Bạc II
32. 3,888,908 Bạch Kim I
33. 3,828,685 Đồng II
34. 3,806,736 Vàng I
35. 3,776,799 -
36. 3,769,100 -
37. 3,744,826 Vàng IV
38. 3,653,141 Sắt I
39. 3,612,388 ngọc lục bảo I
40. 3,543,136 Cao Thủ
41. 3,527,580 Kim Cương IV
42. 3,497,748 ngọc lục bảo IV
43. 3,477,286 -
44. 3,472,417 Vàng IV
45. 3,460,745 Sắt II
46. 3,414,507 ngọc lục bảo II
47. 3,411,527 Đồng IV
48. 3,396,776 Bạch Kim IV
49. 3,373,862 Vàng IV
50. 3,335,523 -
51. 3,290,602 ngọc lục bảo IV
52. 3,273,728 Đồng I
53. 3,272,826 Đồng I
54. 3,270,958 Vàng II
55. 3,261,717 -
56. 3,254,234 Cao Thủ
57. 3,247,826 -
58. 3,243,863 Bạc III
59. 3,212,455 ngọc lục bảo IV
60. 3,197,258 Kim Cương I
61. 3,188,389 Bạch Kim III
62. 3,181,767 Vàng IV
63. 3,179,670 Đồng III
64. 3,166,882 Bạch Kim III
65. 3,149,322 -
66. 3,147,022 Sắt II
67. 3,140,595 ngọc lục bảo II
68. 3,132,772 Vàng III
69. 3,130,257 -
70. 3,129,288 ngọc lục bảo II
71. 3,112,102 Bạch Kim III
72. 3,100,443 Vàng IV
73. 3,078,453 Vàng II
74. 3,077,684 Kim Cương I
75. 3,076,458 Bạc III
76. 3,068,651 Đồng II
77. 3,055,757 Kim Cương I
78. 3,049,165 Bạch Kim III
79. 3,044,335 -
80. 3,025,929 Bạch Kim IV
81. 3,014,544 Kim Cương I
82. 3,009,837 -
83. 3,004,159 Bạc IV
84. 2,998,366 ngọc lục bảo IV
85. 2,989,639 Vàng III
86. 2,987,368 Sắt II
87. 2,983,040 Bạc IV
88. 2,979,682 Kim Cương IV
89. 2,959,993 Kim Cương III
90. 2,940,875 -
91. 2,934,045 -
92. 2,920,417 Bạch Kim I
93. 2,909,794 ngọc lục bảo II
94. 2,903,450 Bạch Kim I
95. 2,903,117 Bạch Kim I
96. 2,897,904 ngọc lục bảo I
97. 2,890,371 Bạch Kim IV
98. 2,888,018 Bạch Kim IV
99. 2,886,073 ngọc lục bảo III
100. 2,883,392 Bạc III