Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 801,239 Vàng I
2. 796,091 Vàng III
3. 692,530 Bạc I
4. 560,494 Bạch Kim IV
5. 521,366 ngọc lục bảo IV
6. 517,986 ngọc lục bảo IV
7. 498,445 Sắt I
8. 494,506 Bạch Kim IV
9. 476,117 Bạch Kim III
10. 472,179 ngọc lục bảo IV
11. 469,218 Đồng II
12. 456,926 Cao Thủ
13. 456,530 ngọc lục bảo IV
14. 452,427 Bạch Kim I
15. 443,348 ngọc lục bảo IV
16. 439,175 Kim Cương III
17. 429,922 ngọc lục bảo IV
18. 423,011 ngọc lục bảo IV
19. 420,350 Vàng II
20. 419,610 Vàng II
21. 410,529 ngọc lục bảo II
22. 408,065 ngọc lục bảo IV
23. 405,602 Kim Cương I
24. 404,521 Kim Cương I
25. 401,176 ngọc lục bảo I
26. 399,329 Bạc III
27. 398,999 ngọc lục bảo III
28. 395,988 ngọc lục bảo IV
29. 379,924 Bạch Kim I
30. 378,524 ngọc lục bảo II
31. 376,990 Vàng III
32. 374,269 Vàng II
33. 373,785 Vàng IV
34. 372,760 Kim Cương II
35. 371,167 -
36. 369,216 Kim Cương IV
37. 368,763 Vàng III
38. 366,037 Cao Thủ
39. 362,666 Bạch Kim II
40. 361,733 Kim Cương IV
41. 361,237 Cao Thủ
42. 360,078 ngọc lục bảo IV
43. 359,962 ngọc lục bảo II
44. 357,855 Vàng IV
45. 357,266 Kim Cương IV
46. 356,612 Kim Cương IV
47. 355,802 ngọc lục bảo IV
48. 351,879 Bạc II
49. 350,365 ngọc lục bảo I
50. 349,491 Bạc III
51. 349,449 ngọc lục bảo III
52. 347,930 ngọc lục bảo III
53. 345,658 ngọc lục bảo IV
54. 343,612 Bạch Kim I
55. 340,149 ngọc lục bảo III
56. 337,021 -
57. 333,558 Vàng II
58. 333,423 Bạc IV
59. 332,558 Kim Cương II
60. 326,977 ngọc lục bảo IV
61. 326,345 Sắt II
62. 323,818 Vàng III
63. 321,164 Bạch Kim I
64. 320,209 Vàng II
65. 318,802 Bạch Kim IV
66. 317,473 Kim Cương III
67. 316,776 -
68. 316,082 ngọc lục bảo III
69. 314,660 Bạch Kim II
70. 314,490 Kim Cương IV
71. 313,469 ngọc lục bảo IV
72. 311,100 Cao Thủ
73. 308,618 Bạch Kim IV
74. 306,537 Vàng II
75. 305,638 Vàng III
76. 305,137 Bạch Kim IV
77. 304,620 ngọc lục bảo III
78. 303,166 Kim Cương IV
79. 301,385 Bạch Kim IV
80. 301,269 Kim Cương IV
81. 300,720 Bạch Kim II
82. 298,993 Kim Cương IV
83. 296,161 Kim Cương III
84. 294,490 ngọc lục bảo IV
85. 293,890 Bạc IV
86. 293,727 Vàng III
87. 293,327 Sắt IV
88. 293,144 Bạch Kim I
89. 292,153 ngọc lục bảo IV
90. 291,411 -
91. 287,166 Cao Thủ
92. 285,078 Bạc II
93. 283,454 Kim Cương IV
94. 283,022 ngọc lục bảo IV
95. 282,933 ngọc lục bảo IV
96. 282,805 Đồng III
97. 282,367 Kim Cương III
98. 282,111 Kim Cương IV
99. 281,797 Bạch Kim III
100. 281,541 -