Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,628,698 ngọc lục bảo III
2. 7,907,571 Bạch Kim IV
3. 7,742,972 Vàng II
4. 7,496,707 Cao Thủ
5. 7,288,807 ngọc lục bảo IV
6. 6,998,167 Sắt I
7. 6,486,501 Đồng III
8. 5,978,042 Bạch Kim II
9. 5,586,169 Vàng III
10. 5,245,343 Bạc IV
11. 5,149,244 Vàng II
12. 4,999,910 -
13. 4,901,709 -
14. 4,729,959 Kim Cương I
15. 4,640,596 Sắt I
16. 4,637,665 -
17. 4,617,922 Vàng II
18. 4,559,498 Bạch Kim II
19. 4,422,841 ngọc lục bảo III
20. 4,385,686 -
21. 4,337,398 Bạc I
22. 4,296,137 Kim Cương III
23. 4,194,551 ngọc lục bảo IV
24. 4,182,331 Kim Cương I
25. 4,133,646 -
26. 4,128,132 Bạch Kim III
27. 4,069,200 Kim Cương I
28. 4,023,785 Đồng II
29. 4,022,482 Vàng II
30. 3,997,860 Bạc III
31. 3,971,731 Vàng IV
32. 3,949,105 -
33. 3,895,881 Vàng IV
34. 3,850,874 Đồng II
35. 3,846,710 -
36. 3,835,453 -
37. 3,799,467 ngọc lục bảo III
38. 3,796,568 Sắt III
39. 3,788,443 Kim Cương I
40. 3,747,443 -
41. 3,637,429 Kim Cương II
42. 3,591,429 -
43. 3,560,815 -
44. 3,545,903 -
45. 3,531,272 Đồng III
46. 3,526,145 Bạch Kim III
47. 3,517,037 Vàng IV
48. 3,495,842 Đồng III
49. 3,488,718 Kim Cương IV
50. 3,469,857 Vàng IV
51. 3,454,573 Bạch Kim III
52. 3,436,902 Kim Cương I
53. 3,418,106 ngọc lục bảo III
54. 3,417,418 Cao Thủ
55. 3,415,389 Vàng IV
56. 3,404,547 Đồng III
57. 3,402,793 Vàng I
58. 3,394,143 Bạch Kim I
59. 3,393,220 Kim Cương II
60. 3,377,403 Đồng IV
61. 3,337,326 Kim Cương III
62. 3,313,054 -
63. 3,312,442 -
64. 3,305,528 Vàng IV
65. 3,304,096 Đồng III
66. 3,296,268 Đồng III
67. 3,295,279 ngọc lục bảo II
68. 3,286,042 Sắt III
69. 3,283,825 Bạch Kim III
70. 3,252,600 ngọc lục bảo I
71. 3,250,302 -
72. 3,242,692 Bạch Kim IV
73. 3,212,561 Đồng III
74. 3,209,651 Đồng IV
75. 3,199,470 Cao Thủ
76. 3,195,414 Kim Cương I
77. 3,185,386 -
78. 3,180,702 Bạc III
79. 3,172,979 Bạch Kim III
80. 3,165,213 Sắt I
81. 3,158,582 -
82. 3,153,240 Đồng I
83. 3,150,141 Bạc II
84. 3,131,690 Đồng I
85. 3,105,124 Sắt I
86. 3,044,898 Bạc II
87. 3,044,053 Kim Cương IV
88. 3,042,964 Bạc III
89. 3,014,426 Vàng IV
90. 3,004,156 Đồng I
91. 2,994,951 ngọc lục bảo I
92. 2,982,697 ngọc lục bảo IV
93. 2,980,419 -
94. 2,978,543 Vàng I
95. 2,973,867 Bạc II
96. 2,968,937 Sắt IV
97. 2,968,173 Vàng III
98. 2,957,797 Bạch Kim IV
99. 2,938,674 Bạc I
100. 2,937,479 Bạch Kim I