Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,576,730 Kim Cương IV
2. 3,164,021 Kim Cương I
3. 2,832,279 -
4. 2,538,519 Đồng I
5. 2,499,323 Sắt I
6. 2,470,669 -
7. 2,315,159 Đồng III
8. 2,271,089 Đồng IV
9. 2,127,862 Bạch Kim IV
10. 2,123,872 ngọc lục bảo III
11. 2,113,028 Cao Thủ
12. 2,063,195 ngọc lục bảo I
13. 2,045,288 Bạch Kim I
14. 1,969,355 ngọc lục bảo IV
15. 1,967,161 -
16. 1,961,655 Bạc I
17. 1,955,216 Bạch Kim IV
18. 1,938,739 ngọc lục bảo II
19. 1,935,828 Kim Cương II
20. 1,935,027 Sắt I
21. 1,903,737 Bạch Kim II
22. 1,866,140 Kim Cương I
23. 1,866,076 -
24. 1,856,853 -
25. 1,855,761 ngọc lục bảo I
26. 1,839,755 Bạch Kim I
27. 1,837,976 Đồng II
28. 1,837,414 -
29. 1,817,420 ngọc lục bảo III
30. 1,808,063 ngọc lục bảo IV
31. 1,800,672 ngọc lục bảo IV
32. 1,800,163 Bạch Kim III
33. 1,780,853 Bạch Kim III
34. 1,761,079 -
35. 1,759,912 ngọc lục bảo IV
36. 1,753,736 Kim Cương IV
37. 1,717,485 Vàng III
38. 1,699,732 ngọc lục bảo II
39. 1,679,406 Đồng II
40. 1,637,724 Kim Cương II
41. 1,635,517 Cao Thủ
42. 1,626,214 -
43. 1,623,218 Bạch Kim III
44. 1,622,429 ngọc lục bảo I
45. 1,617,154 ngọc lục bảo III
46. 1,611,978 Đồng IV
47. 1,601,957 Vàng IV
48. 1,585,004 ngọc lục bảo II
49. 1,576,693 Đồng II
50. 1,572,087 Cao Thủ
51. 1,568,100 ngọc lục bảo I
52. 1,556,031 Kim Cương IV
53. 1,539,984 Bạch Kim II
54. 1,530,778 Sắt II
55. 1,526,981 Kim Cương IV
56. 1,524,845 Kim Cương II
57. 1,514,743 Vàng IV
58. 1,513,339 Bạc III
59. 1,507,476 Cao Thủ
60. 1,500,836 -
61. 1,481,756 -
62. 1,480,673 Vàng IV
63. 1,472,231 ngọc lục bảo IV
64. 1,471,703 Đồng I
65. 1,471,210 -
66. 1,470,317 ngọc lục bảo IV
67. 1,461,091 -
68. 1,453,896 Bạc III
69. 1,444,336 Vàng I
70. 1,430,308 Bạc IV
71. 1,425,369 Kim Cương IV
72. 1,421,854 ngọc lục bảo IV
73. 1,421,804 Cao Thủ
74. 1,418,292 ngọc lục bảo II
75. 1,416,186 Bạc III
76. 1,416,010 -
77. 1,411,159 Vàng III
78. 1,408,970 Bạch Kim IV
79. 1,408,340 Sắt IV
80. 1,405,066 Kim Cương IV
81. 1,404,761 ngọc lục bảo III
82. 1,393,441 -
83. 1,380,580 Kim Cương IV
84. 1,375,660 -
85. 1,375,343 ngọc lục bảo I
86. 1,370,120 Bạc II
87. 1,369,546 Kim Cương II
88. 1,367,928 Bạch Kim II
89. 1,367,450 Vàng III
90. 1,364,139 Kim Cương II
91. 1,363,811 Sắt IV
92. 1,347,384 ngọc lục bảo III
93. 1,346,233 Kim Cương IV
94. 1,341,242 Bạch Kim III
95. 1,336,364 Vàng IV
96. 1,335,956 ngọc lục bảo I
97. 1,333,151 ngọc lục bảo IV
98. 1,332,018 Sắt I
99. 1,331,406 Bạch Kim IV
100. 1,326,225 Kim Cương III