Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,820,510 -
2. 6,556,426 Vàng III
3. 6,362,998 -
4. 5,379,915 Bạch Kim IV
5. 4,522,203 -
6. 4,096,451 Kim Cương IV
7. 3,289,872 Kim Cương IV
8. 3,244,055 ngọc lục bảo IV
9. 2,910,487 -
10. 2,827,913 -
11. 2,606,705 Bạch Kim II
12. 2,475,299 Sắt II
13. 2,462,559 -
14. 2,458,990 Cao Thủ
15. 2,418,872 ngọc lục bảo I
16. 2,336,528 Sắt II
17. 2,269,517 ngọc lục bảo IV
18. 2,210,448 ngọc lục bảo I
19. 2,142,935 Sắt II
20. 2,086,059 -
21. 2,060,001 Bạch Kim II
22. 2,023,819 Đồng IV
23. 1,971,232 Đồng I
24. 1,907,929 -
25. 1,855,848 -
26. 1,836,278 ngọc lục bảo IV
27. 1,789,823 ngọc lục bảo IV
28. 1,780,896 ngọc lục bảo III
29. 1,771,841 ngọc lục bảo III
30. 1,767,406 Đồng II
31. 1,761,749 Vàng III
32. 1,754,514 -
33. 1,751,700 Sắt III
34. 1,748,836 Sắt I
35. 1,730,044 Vàng II
36. 1,723,353 -
37. 1,668,376 Bạch Kim IV
38. 1,625,138 -
39. 1,589,409 Bạc IV
40. 1,565,466 -
41. 1,555,004 Đồng III
42. 1,551,648 Vàng IV
43. 1,525,780 -
44. 1,514,710 Đồng III
45. 1,481,091 -
46. 1,468,391 -
47. 1,467,731 Đồng II
48. 1,461,820 Vàng I
49. 1,455,392 Bạch Kim II
50. 1,444,910 Đồng III
51. 1,443,552 Bạch Kim IV
52. 1,437,659 Bạch Kim III
53. 1,431,712 ngọc lục bảo I
54. 1,431,550 ngọc lục bảo II
55. 1,422,548 Bạch Kim I
56. 1,418,855 -
57. 1,412,153 Bạc III
58. 1,406,558 ngọc lục bảo IV
59. 1,404,514 Vàng IV
60. 1,402,004 -
61. 1,381,457 Đồng II
62. 1,379,905 Bạch Kim III
63. 1,375,802 Bạc III
64. 1,358,877 -
65. 1,354,044 Bạch Kim III
66. 1,346,141 -
67. 1,334,257 Vàng III
68. 1,329,131 -
69. 1,322,986 -
70. 1,310,982 -
71. 1,299,207 -
72. 1,260,112 -
73. 1,257,899 ngọc lục bảo IV
74. 1,250,587 Bạch Kim IV
75. 1,236,774 Đồng III
76. 1,231,171 Kim Cương III
77. 1,225,317 Bạc II
78. 1,224,697 Bạc IV
79. 1,223,388 -
80. 1,218,587 Bạc II
81. 1,218,271 Vàng IV
82. 1,215,672 Bạc I
83. 1,200,419 Đồng III
84. 1,192,895 -
85. 1,185,110 -
86. 1,177,306 ngọc lục bảo IV
87. 1,175,783 Kim Cương IV
88. 1,175,326 Đồng III
89. 1,169,175 Vàng III
90. 1,166,066 Vàng IV
91. 1,158,345 Bạch Kim II
92. 1,153,041 -
93. 1,149,689 Sắt II
94. 1,142,001 Cao Thủ
95. 1,134,155 ngọc lục bảo III
96. 1,132,463 Sắt IV
97. 1,127,786 Bạc III
98. 1,126,282 -
99. 1,111,433 Đồng III
100. 1,107,961 -