Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,905,814 Bạch Kim I
2. 4,773,913 ngọc lục bảo III
3. 4,341,675 Đồng IV
4. 3,842,439 -
5. 3,568,699 -
6. 3,565,746 -
7. 3,432,246 Bạc IV
8. 3,247,599 Sắt III
9. 3,143,227 -
10. 2,848,968 -
11. 2,847,313 -
12. 2,681,227 Đồng I
13. 2,636,241 Sắt I
14. 2,543,475 Kim Cương IV
15. 2,535,557 Đồng IV
16. 2,479,296 Vàng IV
17. 2,464,326 -
18. 2,382,721 Đồng II
19. 2,381,795 Đồng IV
20. 2,361,524 -
21. 2,329,644 Vàng IV
22. 2,285,848 Sắt III
23. 2,212,716 Đồng IV
24. 2,153,787 Sắt II
25. 2,125,450 -
26. 2,098,683 Đồng IV
27. 2,091,687 -
28. 2,008,688 Vàng III
29. 2,001,546 -
30. 1,976,322 ngọc lục bảo II
31. 1,975,651 Đồng II
32. 1,965,366 -
33. 1,951,656 -
34. 1,928,556 Bạc IV
35. 1,901,039 Kim Cương II
36. 1,894,759 Đồng IV
37. 1,892,186 Vàng III
38. 1,884,813 -
39. 1,863,918 -
40. 1,841,099 Bạch Kim IV
41. 1,827,124 ngọc lục bảo IV
42. 1,819,276 -
43. 1,806,529 Bạch Kim IV
44. 1,791,496 Đồng IV
45. 1,762,838 -
46. 1,756,079 Đồng IV
47. 1,748,938 Kim Cương III
48. 1,743,049 ngọc lục bảo II
49. 1,720,382 Cao Thủ
50. 1,719,827 Đồng III
51. 1,694,698 Bạch Kim III
52. 1,690,612 -
53. 1,679,812 Đồng IV
54. 1,677,733 Bạch Kim IV
55. 1,677,460 Đồng III
56. 1,677,438 ngọc lục bảo IV
57. 1,667,833 Bạch Kim I
58. 1,656,392 ngọc lục bảo III
59. 1,656,305 Kim Cương I
60. 1,647,318 Bạch Kim IV
61. 1,642,460 -
62. 1,638,868 -
63. 1,636,668 Đồng III
64. 1,626,022 Bạch Kim IV
65. 1,614,180 ngọc lục bảo IV
66. 1,613,573 -
67. 1,606,500 Sắt II
68. 1,597,542 Bạch Kim IV
69. 1,596,178 Vàng IV
70. 1,592,223 -
71. 1,590,464 ngọc lục bảo III
72. 1,527,046 Đồng IV
73. 1,507,625 -
74. 1,505,652 Vàng III
75. 1,493,938 Sắt III
76. 1,493,039 Bạc I
77. 1,485,092 Bạch Kim I
78. 1,484,334 Đồng II
79. 1,483,913 -
80. 1,481,215 Bạch Kim I
81. 1,477,114 Sắt I
82. 1,475,665 ngọc lục bảo IV
83. 1,468,798 -
84. 1,468,622 Sắt IV
85. 1,449,498 -
86. 1,435,317 Vàng IV
87. 1,434,828 -
88. 1,430,051 -
89. 1,429,173 -
90. 1,427,287 Bạch Kim I
91. 1,425,889 Đồng II
92. 1,424,763 -
93. 1,424,676 Sắt IV
94. 1,416,219 Kim Cương IV
95. 1,414,522 -
96. 1,402,866 Cao Thủ
97. 1,398,169 -
98. 1,397,719 Bạc III
99. 1,388,169 -
100. 1,386,586 Đồng I