Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,474,483 -
2. 5,326,897 Cao Thủ
3. 4,970,244 ngọc lục bảo IV
4. 4,593,652 Bạc III
5. 4,487,544 Kim Cương I
6. 4,061,394 Thách Đấu
7. 4,050,928 Cao Thủ
8. 3,522,331 Kim Cương IV
9. 3,454,587 ngọc lục bảo III
10. 3,278,011 Bạc I
11. 3,254,797 ngọc lục bảo I
12. 3,253,730 -
13. 3,124,409 Kim Cương IV
14. 3,121,440 ngọc lục bảo IV
15. 3,086,954 Đồng II
16. 3,059,926 -
17. 2,916,333 Bạch Kim II
18. 2,802,599 -
19. 2,691,852 ngọc lục bảo IV
20. 2,642,362 ngọc lục bảo I
21. 2,633,865 -
22. 2,625,593 -
23. 2,572,511 Bạch Kim IV
24. 2,531,517 ngọc lục bảo II
25. 2,520,078 ngọc lục bảo IV
26. 2,503,669 Bạch Kim III
27. 2,479,014 ngọc lục bảo I
28. 2,474,657 Bạc III
29. 2,470,432 -
30. 2,453,769 -
31. 2,430,205 -
32. 2,426,862 Kim Cương I
33. 2,400,901 Cao Thủ
34. 2,365,863 Vàng II
35. 2,358,679 -
36. 2,349,316 -
37. 2,344,277 -
38. 2,341,420 Cao Thủ
39. 2,338,351 -
40. 2,335,619 -
41. 2,327,312 Bạch Kim II
42. 2,319,802 -
43. 2,318,519 ngọc lục bảo IV
44. 2,307,372 Cao Thủ
45. 2,302,023 Đồng IV
46. 2,224,888 ngọc lục bảo IV
47. 2,224,759 -
48. 2,197,334 -
49. 2,194,345 -
50. 2,186,467 ngọc lục bảo IV
51. 2,133,902 Bạc II
52. 2,104,935 -
53. 2,102,247 ngọc lục bảo II
54. 2,095,806 Cao Thủ
55. 2,094,588 ngọc lục bảo III
56. 2,088,873 ngọc lục bảo III
57. 2,084,520 -
58. 2,062,341 -
59. 2,055,127 Cao Thủ
60. 2,042,956 Bạc I
61. 2,041,170 Kim Cương IV
62. 2,033,131 Vàng II
63. 2,021,792 Sắt IV
64. 2,017,975 Bạch Kim III
65. 2,007,358 Kim Cương IV
66. 2,005,730 ngọc lục bảo II
67. 1,996,248 Vàng IV
68. 1,974,289 -
69. 1,966,491 Vàng I
70. 1,955,352 ngọc lục bảo IV
71. 1,939,894 ngọc lục bảo I
72. 1,934,254 -
73. 1,932,181 -
74. 1,925,051 Kim Cương I
75. 1,898,051 ngọc lục bảo II
76. 1,897,180 ngọc lục bảo I
77. 1,884,743 ngọc lục bảo IV
78. 1,861,157 ngọc lục bảo I
79. 1,860,193 Kim Cương III
80. 1,846,896 Bạc I
81. 1,846,232 -
82. 1,840,965 Bạc IV
83. 1,829,992 Bạch Kim III
84. 1,825,329 Vàng I
85. 1,821,819 -
86. 1,818,561 -
87. 1,818,421 Vàng III
88. 1,815,723 -
89. 1,809,332 Vàng III
90. 1,806,289 ngọc lục bảo III
91. 1,803,988 Bạch Kim IV
92. 1,796,513 Kim Cương III
93. 1,768,710 Bạch Kim II
94. 1,762,068 -
95. 1,738,034 ngọc lục bảo II
96. 1,734,692 Bạch Kim II
97. 1,730,727 ngọc lục bảo III
98. 1,728,262 Kim Cương IV
99. 1,726,008 -
100. 1,722,666 -