Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,237,380 ngọc lục bảo I
2. 5,867,237 Cao Thủ
3. 5,493,408 -
4. 5,175,395 -
5. 4,978,281 Cao Thủ
6. 4,620,748 ngọc lục bảo III
7. 4,253,979 Kim Cương II
8. 4,227,462 ngọc lục bảo IV
9. 4,208,981 Kim Cương II
10. 3,985,558 -
11. 3,592,791 Kim Cương IV
12. 3,547,872 -
13. 3,431,322 -
14. 3,395,714 Kim Cương IV
15. 3,267,009 ngọc lục bảo IV
16. 3,244,212 ngọc lục bảo I
17. 3,162,310 Kim Cương IV
18. 3,117,940 ngọc lục bảo IV
19. 3,056,626 -
20. 3,048,614 Bạch Kim IV
21. 3,030,237 ngọc lục bảo I
22. 2,994,837 -
23. 2,953,664 Bạch Kim III
24. 2,921,492 -
25. 2,879,953 Kim Cương IV
26. 2,846,393 Kim Cương II
27. 2,823,300 Kim Cương I
28. 2,804,230 Bạch Kim II
29. 2,793,636 ngọc lục bảo III
30. 2,607,093 ngọc lục bảo II
31. 2,589,599 -
32. 2,584,791 Kim Cương III
33. 2,563,256 -
34. 2,529,286 ngọc lục bảo III
35. 2,509,467 Kim Cương II
36. 2,501,060 -
37. 2,493,315 Bạc II
38. 2,474,193 Kim Cương III
39. 2,468,531 -
40. 2,462,463 Kim Cương III
41. 2,355,719 -
42. 2,331,395 Bạch Kim I
43. 2,292,507 Vàng IV
44. 2,288,896 Cao Thủ
45. 2,251,280 Kim Cương II
46. 2,242,687 -
47. 2,242,276 Đồng IV
48. 2,227,524 -
49. 2,195,811 Bạc IV
50. 2,190,658 Bạc IV
51. 2,164,502 Kim Cương IV
52. 2,148,915 -
53. 2,120,823 Kim Cương IV
54. 2,102,198 Kim Cương III
55. 2,095,001 Đại Cao Thủ
56. 2,094,925 ngọc lục bảo I
57. 2,062,916 ngọc lục bảo III
58. 2,041,402 ngọc lục bảo II
59. 1,995,008 Kim Cương IV
60. 1,962,058 Bạch Kim IV
61. 1,948,399 -
62. 1,942,796 -
63. 1,939,516 -
64. 1,927,889 -
65. 1,894,422 Kim Cương I
66. 1,884,326 Vàng III
67. 1,882,879 ngọc lục bảo I
68. 1,874,835 ngọc lục bảo IV
69. 1,856,067 ngọc lục bảo III
70. 1,855,197 -
71. 1,844,148 Đồng III
72. 1,838,165 Cao Thủ
73. 1,837,481 ngọc lục bảo II
74. 1,834,267 Cao Thủ
75. 1,832,122 ngọc lục bảo I
76. 1,814,645 Bạch Kim I
77. 1,806,700 Cao Thủ
78. 1,803,677 -
79. 1,787,038 -
80. 1,774,023 -
81. 1,772,723 Kim Cương I
82. 1,769,895 -
83. 1,767,102 -
84. 1,763,459 Kim Cương IV
85. 1,762,948 -
86. 1,759,798 Đồng II
87. 1,749,780 -
88. 1,745,884 Kim Cương IV
89. 1,745,040 ngọc lục bảo II
90. 1,743,820 -
91. 1,743,200 -
92. 1,720,805 -
93. 1,697,535 ngọc lục bảo III
94. 1,693,169 Bạch Kim IV
95. 1,693,073 ngọc lục bảo II
96. 1,688,765 -
97. 1,681,509 Kim Cương I
98. 1,681,243 Bạch Kim II
99. 1,676,685 Kim Cương II
100. 1,675,366 Vàng IV