Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,580,300 ngọc lục bảo III
2. 3,257,368 ngọc lục bảo IV
3. 2,875,641 -
4. 2,815,010 ngọc lục bảo IV
5. 2,791,063 Kim Cương IV
6. 2,772,129 ngọc lục bảo III
7. 2,640,176 Bạch Kim I
8. 2,593,752 Kim Cương IV
9. 2,501,057 ngọc lục bảo IV
10. 2,499,474 Cao Thủ
11. 2,402,446 ngọc lục bảo IV
12. 2,340,690 Bạc III
13. 2,281,779 Bạc II
14. 2,280,785 Kim Cương IV
15. 2,229,185 Bạch Kim III
16. 2,093,487 Cao Thủ
17. 2,018,157 Cao Thủ
18. 1,977,512 Kim Cương III
19. 1,958,704 Bạc III
20. 1,950,197 -
21. 1,950,086 Cao Thủ
22. 1,939,806 ngọc lục bảo IV
23. 1,896,777 Vàng III
24. 1,895,158 ngọc lục bảo III
25. 1,890,125 Bạch Kim IV
26. 1,888,696 Kim Cương I
27. 1,886,796 ngọc lục bảo IV
28. 1,860,816 Kim Cương II
29. 1,859,410 ngọc lục bảo I
30. 1,843,451 ngọc lục bảo II
31. 1,837,866 Kim Cương I
32. 1,826,950 Kim Cương II
33. 1,826,614 Đồng IV
34. 1,808,165 Kim Cương I
35. 1,799,850 ngọc lục bảo II
36. 1,793,544 Đồng I
37. 1,789,498 Vàng IV
38. 1,785,156 Cao Thủ
39. 1,775,823 ngọc lục bảo IV
40. 1,771,815 -
41. 1,756,481 Cao Thủ
42. 1,749,392 Cao Thủ
43. 1,732,787 ngọc lục bảo III
44. 1,727,867 Kim Cương II
45. 1,720,627 Cao Thủ
46. 1,717,763 Kim Cương I
47. 1,702,924 Kim Cương II
48. 1,700,120 -
49. 1,699,646 Vàng IV
50. 1,683,290 Bạch Kim I
51. 1,680,506 ngọc lục bảo II
52. 1,679,883 -
53. 1,674,357 -
54. 1,673,090 Kim Cương II
55. 1,669,636 ngọc lục bảo III
56. 1,657,475 Cao Thủ
57. 1,657,226 ngọc lục bảo II
58. 1,649,247 Kim Cương I
59. 1,630,509 Kim Cương II
60. 1,624,983 Bạch Kim IV
61. 1,622,849 Kim Cương II
62. 1,622,438 Cao Thủ
63. 1,616,709 Kim Cương IV
64. 1,614,711 Kim Cương III
65. 1,607,704 ngọc lục bảo II
66. 1,592,205 Bạch Kim I
67. 1,591,509 -
68. 1,572,418 -
69. 1,564,581 ngọc lục bảo I
70. 1,559,226 ngọc lục bảo IV
71. 1,558,981 Kim Cương III
72. 1,551,068 -
73. 1,544,781 Đại Cao Thủ
74. 1,531,621 Bạch Kim II
75. 1,528,041 Kim Cương I
76. 1,528,017 -
77. 1,523,509 Kim Cương IV
78. 1,512,274 Cao Thủ
79. 1,497,722 Kim Cương II
80. 1,491,044 Cao Thủ
81. 1,472,520 -
82. 1,470,542 Bạch Kim III
83. 1,468,663 ngọc lục bảo III
84. 1,466,052 Bạc II
85. 1,465,423 Kim Cương I
86. 1,461,898 ngọc lục bảo II
87. 1,451,975 Kim Cương II
88. 1,450,768 ngọc lục bảo II
89. 1,449,158 ngọc lục bảo II
90. 1,435,931 ngọc lục bảo IV
91. 1,431,233 Kim Cương IV
92. 1,427,818 ngọc lục bảo III
93. 1,426,466 Kim Cương III
94. 1,419,783 Bạch Kim IV
95. 1,417,948 Cao Thủ
96. 1,411,847 Cao Thủ
97. 1,406,315 ngọc lục bảo II
98. 1,405,367 ngọc lục bảo I
99. 1,404,455 ngọc lục bảo I
100. 1,396,974 ngọc lục bảo IV