Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,105,727 Vàng II
2. 6,425,997 Cao Thủ
3. 6,096,770 Bạch Kim IV
4. 5,866,595 Vàng IV
5. 5,533,523 ngọc lục bảo IV
6. 5,180,783 Bạch Kim IV
7. 4,432,797 Đồng IV
8. 4,358,371 -
9. 4,191,190 ngọc lục bảo IV
10. 3,956,129 Bạc IV
11. 3,948,102 Vàng IV
12. 3,846,909 Cao Thủ
13. 3,767,456 ngọc lục bảo III
14. 3,722,856 Kim Cương I
15. 3,695,833 Bạch Kim II
16. 3,677,770 Bạc IV
17. 3,626,792 ngọc lục bảo I
18. 3,568,258 ngọc lục bảo IV
19. 3,522,254 Bạch Kim II
20. 3,483,270 Kim Cương IV
21. 3,475,292 Bạc III
22. 3,467,543 Cao Thủ
23. 3,437,788 Bạc II
24. 3,413,570 Kim Cương IV
25. 3,379,460 ngọc lục bảo III
26. 3,315,375 Kim Cương III
27. 3,258,487 ngọc lục bảo IV
28. 3,240,243 Đồng II
29. 3,179,992 ngọc lục bảo IV
30. 3,162,495 ngọc lục bảo IV
31. 3,142,639 ngọc lục bảo IV
32. 3,098,792 Bạc II
33. 3,091,767 -
34. 3,089,371 Sắt I
35. 3,079,209 Bạc III
36. 3,047,131 -
37. 3,010,442 Kim Cương I
38. 2,920,988 ngọc lục bảo IV
39. 2,904,887 Bạch Kim II
40. 2,857,058 Cao Thủ
41. 2,842,737 Kim Cương I
42. 2,822,135 ngọc lục bảo III
43. 2,816,084 Kim Cương I
44. 2,801,367 Vàng IV
45. 2,788,504 Bạc I
46. 2,768,698 Bạch Kim III
47. 2,727,392 Cao Thủ
48. 2,717,662 ngọc lục bảo I
49. 2,711,827 -
50. 2,711,703 -
51. 2,710,317 Kim Cương I
52. 2,701,289 Bạc III
53. 2,691,960 Kim Cương IV
54. 2,686,836 Bạc IV
55. 2,680,161 ngọc lục bảo II
56. 2,655,289 Đồng III
57. 2,654,487 Kim Cương II
58. 2,639,003 -
59. 2,626,536 ngọc lục bảo I
60. 2,609,540 Đồng III
61. 2,596,469 Kim Cương IV
62. 2,574,832 ngọc lục bảo I
63. 2,547,824 -
64. 2,534,805 ngọc lục bảo IV
65. 2,519,361 ngọc lục bảo III
66. 2,514,408 Vàng III
67. 2,508,260 Vàng I
68. 2,471,242 ngọc lục bảo I
69. 2,463,743 -
70. 2,461,714 Vàng II
71. 2,453,370 ngọc lục bảo IV
72. 2,453,360 ngọc lục bảo IV
73. 2,439,530 ngọc lục bảo IV
74. 2,437,946 Vàng I
75. 2,428,011 Đồng II
76. 2,424,471 -
77. 2,423,446 Đồng III
78. 2,420,494 -
79. 2,419,161 Bạch Kim I
80. 2,413,536 Kim Cương IV
81. 2,412,213 Cao Thủ
82. 2,408,563 Kim Cương II
83. 2,404,637 Sắt II
84. 2,388,782 -
85. 2,387,878 Cao Thủ
86. 2,384,760 Bạch Kim IV
87. 2,383,112 Vàng I
88. 2,380,837 ngọc lục bảo IV
89. 2,372,427 Bạc II
90. 2,370,074 Bạch Kim IV
91. 2,363,636 Bạc III
92. 2,344,470 Bạch Kim IV
93. 2,344,287 Vàng I
94. 2,341,342 Kim Cương III
95. 2,339,653 Kim Cương III
96. 2,336,637 Sắt IV
97. 2,329,264 Sắt IV
98. 2,322,697 Vàng II
99. 2,320,954 Bạch Kim IV
100. 2,319,879 Bạch Kim III