Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,048,152 Vàng II
2. 4,024,768 Vàng II
3. 3,477,313 ngọc lục bảo II
4. 3,309,750 Đồng III
5. 3,242,219 Bạch Kim IV
6. 3,189,834 Bạc IV
7. 3,018,622 ngọc lục bảo IV
8. 2,861,164 ngọc lục bảo IV
9. 2,837,705 Đồng IV
10. 2,832,871 ngọc lục bảo II
11. 2,798,654 Sắt III
12. 2,711,703 Sắt I
13. 2,698,707 Kim Cương III
14. 2,686,356 ngọc lục bảo IV
15. 2,672,701 Bạch Kim I
16. 2,639,003 Đồng II
17. 2,609,540 Sắt III
18. 2,584,087 Bạch Kim II
19. 2,446,259 ngọc lục bảo III
20. 2,442,873 Kim Cương II
21. 2,427,192 Đồng IV
22. 2,426,030 Đồng II
23. 2,391,755 ngọc lục bảo II
24. 2,380,568 Kim Cương III
25. 2,354,893 Bạch Kim III
26. 2,340,663 ngọc lục bảo IV
27. 2,302,934 Bạc III
28. 2,299,146 ngọc lục bảo III
29. 2,282,202 ngọc lục bảo IV
30. 2,252,382 Vàng I
31. 2,245,639 ngọc lục bảo II
32. 2,206,899 Bạc II
33. 2,205,395 Cao Thủ
34. 2,182,002 -
35. 2,175,531 Vàng III
36. 2,145,708 Cao Thủ
37. 2,130,599 ngọc lục bảo III
38. 2,125,532 Kim Cương IV
39. 2,090,570 Kim Cương II
40. 2,083,524 Sắt I
41. 2,074,897 Bạc II
42. 2,072,531 Kim Cương IV
43. 2,063,904 Sắt I
44. 2,051,453 -
45. 2,048,812 Bạc IV
46. 2,038,249 Bạch Kim I
47. 2,035,074 Cao Thủ
48. 2,030,606 ngọc lục bảo IV
49. 2,023,530 ngọc lục bảo III
50. 2,002,662 Kim Cương IV
51. 2,000,935 ngọc lục bảo IV
52. 1,996,169 ngọc lục bảo II
53. 1,992,634 Kim Cương III
54. 1,968,854 Vàng I
55. 1,963,913 ngọc lục bảo IV
56. 1,960,758 ngọc lục bảo III
57. 1,945,966 Đồng I
58. 1,930,488 Vàng III
59. 1,925,992 Kim Cương IV
60. 1,920,497 ngọc lục bảo III
61. 1,919,441 Bạch Kim II
62. 1,913,161 Cao Thủ
63. 1,897,572 Kim Cương IV
64. 1,897,489 -
65. 1,892,860 ngọc lục bảo IV
66. 1,891,723 Kim Cương II
67. 1,888,441 Vàng I
68. 1,878,038 Sắt II
69. 1,874,756 -
70. 1,874,237 Kim Cương IV
71. 1,872,224 Vàng II
72. 1,851,515 -
73. 1,847,178 -
74. 1,830,417 Kim Cương IV
75. 1,826,401 Đồng III
76. 1,823,713 ngọc lục bảo II
77. 1,822,440 Đồng II
78. 1,822,095 -
79. 1,820,655 Kim Cương I
80. 1,817,367 Đồng IV
81. 1,802,164 -
82. 1,801,685 Bạch Kim IV
83. 1,800,542 Bạch Kim I
84. 1,789,949 Bạc II
85. 1,786,394 -
86. 1,782,005 ngọc lục bảo I
87. 1,777,674 Vàng III
88. 1,777,587 Đồng II
89. 1,768,698 -
90. 1,767,884 Sắt III
91. 1,764,367 ngọc lục bảo I
92. 1,751,373 Bạch Kim II
93. 1,750,822 Kim Cương III
94. 1,744,675 Vàng II
95. 1,736,155 Bạch Kim IV
96. 1,736,080 Đồng IV
97. 1,734,231 -
98. 1,727,277 Vàng IV
99. 1,714,650 Kim Cương IV
100. 1,713,562 Bạc IV