Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,957,819 Kim Cương III
2. 2,942,437 -
3. 2,087,645 ngọc lục bảo II
4. 2,076,700 ngọc lục bảo I
5. 2,064,486 Kim Cương II
6. 1,996,782 Kim Cương IV
7. 1,965,144 ngọc lục bảo III
8. 1,918,485 Sắt I
9. 1,901,923 ngọc lục bảo IV
10. 1,878,724 ngọc lục bảo III
11. 1,781,672 Bạc IV
12. 1,781,192 Bạch Kim II
13. 1,540,551 ngọc lục bảo III
14. 1,536,591 Bạc III
15. 1,534,190 Bạc II
16. 1,517,903 ngọc lục bảo IV
17. 1,464,817 Kim Cương II
18. 1,445,021 ngọc lục bảo I
19. 1,433,776 ngọc lục bảo III
20. 1,426,189 Kim Cương IV
21. 1,401,792 Bạch Kim IV
22. 1,399,939 Đồng III
23. 1,391,334 Vàng III
24. 1,380,496 ngọc lục bảo III
25. 1,379,483 Kim Cương II
26. 1,362,352 Bạc I
27. 1,358,880 Đồng IV
28. 1,352,624 Vàng II
29. 1,350,547 ngọc lục bảo I
30. 1,346,223 Bạc II
31. 1,343,915 -
32. 1,342,186 Bạc I
33. 1,331,574 Kim Cương II
34. 1,322,438 -
35. 1,316,320 Kim Cương III
36. 1,304,707 Vàng IV
37. 1,304,394 Bạch Kim I
38. 1,273,340 Bạch Kim II
39. 1,251,671 Sắt IV
40. 1,250,967 Bạch Kim IV
41. 1,248,136 Bạch Kim IV
42. 1,233,765 Sắt I
43. 1,229,028 ngọc lục bảo IV
44. 1,226,314 Đồng III
45. 1,224,865 ngọc lục bảo III
46. 1,221,984 Kim Cương IV
47. 1,217,860 ngọc lục bảo II
48. 1,212,225 Đồng I
49. 1,192,657 Kim Cương II
50. 1,184,725 Bạc I
51. 1,181,566 Bạch Kim III
52. 1,178,182 Bạch Kim II
53. 1,173,658 ngọc lục bảo IV
54. 1,172,933 -
55. 1,171,480 Cao Thủ
56. 1,170,813 Bạc I
57. 1,158,837 Cao Thủ
58. 1,157,466 Kim Cương II
59. 1,157,280 -
60. 1,149,652 ngọc lục bảo IV
61. 1,142,638 Đồng I
62. 1,140,829 Bạch Kim III
63. 1,130,855 ngọc lục bảo III
64. 1,127,019 Bạch Kim IV
65. 1,123,504 Bạch Kim IV
66. 1,118,071 ngọc lục bảo III
67. 1,117,470 ngọc lục bảo III
68. 1,111,685 Kim Cương IV
69. 1,111,439 -
70. 1,111,100 Vàng IV
71. 1,109,963 ngọc lục bảo III
72. 1,101,225 Cao Thủ
73. 1,096,862 Vàng IV
74. 1,088,116 Kim Cương IV
75. 1,075,671 ngọc lục bảo III
76. 1,073,759 Bạch Kim II
77. 1,071,557 ngọc lục bảo II
78. 1,069,737 Bạc IV
79. 1,066,608 Bạch Kim I
80. 1,065,639 Cao Thủ
81. 1,062,398 Vàng I
82. 1,062,188 ngọc lục bảo II
83. 1,061,858 ngọc lục bảo III
84. 1,061,796 Bạch Kim II
85. 1,060,991 Sắt I
86. 1,059,542 Đồng I
87. 1,050,279 Bạch Kim II
88. 1,047,146 Bạc III
89. 1,046,825 Kim Cương IV
90. 1,045,778 Đồng III
91. 1,045,319 ngọc lục bảo II
92. 1,038,589 Vàng I
93. 1,036,972 Cao Thủ
94. 1,030,522 ngọc lục bảo IV
95. 1,027,062 -
96. 1,026,631 Vàng IV
97. 1,019,844 Bạch Kim II
98. 1,018,824 Cao Thủ
99. 1,014,822 Vàng I
100. 1,008,848 -