Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,037,439 ngọc lục bảo IV
2. 1,545,550 Đồng II
3. 1,377,721 -
4. 1,252,507 ngọc lục bảo I
5. 1,231,749 -
6. 1,170,065 Bạc III
7. 1,169,769 ngọc lục bảo IV
8. 1,169,186 ngọc lục bảo III
9. 1,167,307 -
10. 1,165,872 -
11. 1,134,596 Kim Cương I
12. 1,128,714 -
13. 1,098,763 -
14. 1,073,591 -
15. 1,055,091 Vàng IV
16. 1,053,837 Bạch Kim I
17. 1,051,209 -
18. 1,033,856 Bạch Kim III
19. 1,021,436 Bạc IV
20. 1,007,155 Bạch Kim II
21. 982,998 ngọc lục bảo IV
22. 968,385 Bạch Kim I
23. 967,351 Sắt IV
24. 949,292 -
25. 945,530 -
26. 937,114 -
27. 923,656 Vàng I
28. 921,462 Bạc II
29. 919,997 ngọc lục bảo I
30. 896,052 Bạch Kim IV
31. 889,694 Vàng III
32. 869,170 Bạc IV
33. 868,356 -
34. 862,704 -
35. 860,272 ngọc lục bảo IV
36. 846,168 Bạch Kim IV
37. 833,313 -
38. 832,844 Bạc III
39. 827,090 Bạch Kim IV
40. 821,667 -
41. 793,262 ngọc lục bảo IV
42. 782,420 Vàng II
43. 782,072 Đồng IV
44. 781,040 Bạch Kim III
45. 776,774 Sắt III
46. 774,701 ngọc lục bảo IV
47. 761,720 -
48. 754,361 Bạc I
49. 752,223 Đồng III
50. 748,430 Bạc III
51. 742,989 ngọc lục bảo IV
52. 734,723 Kim Cương I
53. 733,997 Bạch Kim IV
54. 728,637 Bạch Kim III
55. 722,314 -
56. 720,286 Kim Cương III
57. 716,384 ngọc lục bảo I
58. 709,852 Kim Cương IV
59. 709,306 Kim Cương III
60. 706,274 -
61. 704,808 -
62. 703,703 -
63. 700,951 ngọc lục bảo II
64. 698,358 -
65. 694,301 Đồng II
66. 694,232 ngọc lục bảo IV
67. 690,021 Đồng II
68. 689,579 Kim Cương III
69. 677,884 ngọc lục bảo I
70. 677,124 Bạch Kim III
71. 674,423 ngọc lục bảo I
72. 671,012 Vàng III
73. 668,347 Bạch Kim III
74. 656,049 -
75. 655,682 Bạc IV
76. 651,432 Bạc III
77. 648,667 -
78. 648,248 Bạch Kim IV
79. 640,186 Bạch Kim I
80. 639,734 ngọc lục bảo II
81. 639,436 -
82. 638,864 Kim Cương IV
83. 637,655 -
84. 633,852 -
85. 628,749 Đồng III
86. 628,710 ngọc lục bảo III
87. 624,540 ngọc lục bảo II
88. 621,565 -
89. 620,200 -
90. 618,612 -
91. 618,581 ngọc lục bảo III
92. 615,133 Bạch Kim I
93. 614,931 Bạc IV
94. 609,029 Vàng IV
95. 608,970 Bạc II
96. 608,793 Đồng I
97. 608,624 Bạc II
98. 602,265 Bạc IV
99. 601,498 Bạch Kim III
100. 601,455 -