Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,430,028 Kim Cương IV
2. 2,328,345 ngọc lục bảo II
3. 2,222,276 Kim Cương IV
4. 2,021,635 Vàng II
5. 2,008,403 Vàng IV
6. 1,932,614 Vàng IV
7. 1,832,305 Sắt I
8. 1,830,450 Bạch Kim IV
9. 1,718,070 -
10. 1,616,659 Bạc I
11. 1,612,774 Kim Cương II
12. 1,602,132 Bạch Kim IV
13. 1,577,415 Vàng II
14. 1,576,485 -
15. 1,547,318 Vàng IV
16. 1,546,498 Bạch Kim II
17. 1,546,123 Bạc II
18. 1,543,955 Bạc IV
19. 1,538,625 Bạc I
20. 1,533,962 Đồng III
21. 1,494,076 -
22. 1,482,306 ngọc lục bảo IV
23. 1,472,664 ngọc lục bảo II
24. 1,435,991 Vàng II
25. 1,412,603 Cao Thủ
26. 1,392,406 -
27. 1,364,828 Đồng III
28. 1,361,900 Vàng I
29. 1,322,267 Bạc IV
30. 1,320,376 Vàng III
31. 1,318,597 -
32. 1,306,641 Bạc II
33. 1,273,067 Kim Cương IV
34. 1,261,238 -
35. 1,259,117 Vàng IV
36. 1,258,648 -
37. 1,248,819 Bạch Kim III
38. 1,248,807 Đồng II
39. 1,245,043 -
40. 1,239,700 Kim Cương III
41. 1,232,614 ngọc lục bảo IV
42. 1,232,063 Kim Cương IV
43. 1,231,875 Đồng IV
44. 1,223,955 Đồng II
45. 1,216,771 ngọc lục bảo IV
46. 1,198,153 ngọc lục bảo II
47. 1,188,902 -
48. 1,188,397 Sắt III
49. 1,184,145 Kim Cương III
50. 1,178,880 -
51. 1,178,801 -
52. 1,178,006 Bạch Kim I
53. 1,175,155 Bạch Kim I
54. 1,170,187 Bạch Kim III
55. 1,167,346 Cao Thủ
56. 1,162,435 Kim Cương II
57. 1,160,268 ngọc lục bảo IV
58. 1,144,372 Kim Cương II
59. 1,135,759 Bạch Kim I
60. 1,130,746 ngọc lục bảo I
61. 1,122,479 ngọc lục bảo IV
62. 1,117,168 ngọc lục bảo III
63. 1,116,494 ngọc lục bảo II
64. 1,110,184 ngọc lục bảo IV
65. 1,109,905 -
66. 1,084,906 ngọc lục bảo IV
67. 1,078,569 Bạch Kim IV
68. 1,078,503 Bạch Kim IV
69. 1,073,551 ngọc lục bảo III
70. 1,069,936 Đồng II
71. 1,067,230 Bạch Kim I
72. 1,065,393 -
73. 1,057,645 Kim Cương IV
74. 1,051,734 Kim Cương IV
75. 1,050,191 ngọc lục bảo IV
76. 1,044,603 Bạc II
77. 1,042,494 ngọc lục bảo IV
78. 1,041,382 -
79. 1,039,522 Bạch Kim I
80. 1,025,212 ngọc lục bảo II
81. 1,024,070 ngọc lục bảo IV
82. 1,018,613 Bạch Kim IV
83. 1,014,201 ngọc lục bảo II
84. 1,013,755 ngọc lục bảo III
85. 1,007,883 Đồng III
86. 1,006,648 Vàng III
87. 1,002,260 Vàng I
88. 993,376 Sắt III
89. 990,212 Vàng IV
90. 989,441 Kim Cương III
91. 983,950 ngọc lục bảo II
92. 983,450 Cao Thủ
93. 978,154 Bạc III
94. 976,613 Bạc II
95. 966,912 Bạch Kim IV
96. 964,196 Bạc IV
97. 963,607 -
98. 963,131 Bạc I
99. 960,284 Vàng I
100. 956,529 Bạc III