Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,715,677 Bạch Kim I
2. 1,614,705 Bạc III
3. 1,611,838 Bạch Kim II
4. 1,487,152 Đồng III
5. 1,443,486 ngọc lục bảo II
6. 1,382,214 ngọc lục bảo III
7. 1,371,786 Bạc I
8. 1,322,182 Vàng I
9. 1,241,472 Cao Thủ
10. 1,175,923 -
11. 1,167,366 Bạc II
12. 1,099,412 Cao Thủ
13. 1,032,303 ngọc lục bảo II
14. 1,001,193 -
15. 976,420 ngọc lục bảo IV
16. 975,987 ngọc lục bảo III
17. 941,005 Đồng III
18. 938,376 Vàng IV
19. 927,443 Kim Cương IV
20. 913,384 Bạch Kim III
21. 911,272 Đồng I
22. 902,434 -
23. 880,000 ngọc lục bảo IV
24. 857,576 Bạc I
25. 848,656 Bạch Kim III
26. 838,635 Bạch Kim I
27. 824,337 Bạch Kim I
28. 819,808 Vàng IV
29. 814,296 -
30. 797,171 -
31. 791,639 ngọc lục bảo IV
32. 787,527 Bạch Kim III
33. 783,027 Vàng III
34. 781,893 -
35. 772,538 ngọc lục bảo III
36. 769,070 ngọc lục bảo IV
37. 769,004 ngọc lục bảo II
38. 766,405 Đồng I
39. 754,285 Đồng I
40. 752,716 ngọc lục bảo I
41. 751,681 Kim Cương IV
42. 749,563 ngọc lục bảo IV
43. 747,275 -
44. 744,604 Đồng IV
45. 743,405 Vàng II
46. 742,848 Bạc IV
47. 742,527 Bạc III
48. 736,960 -
49. 736,680 Đồng I
50. 732,179 ngọc lục bảo III
51. 731,623 -
52. 729,610 Kim Cương III
53. 725,415 Kim Cương II
54. 712,455 -
55. 711,376 Đồng I
56. 689,128 Sắt IV
57. 682,862 ngọc lục bảo IV
58. 682,537 -
59. 680,759 Vàng III
60. 679,600 Bạch Kim IV
61. 679,150 Sắt I
62. 677,628 Bạc III
63. 671,415 ngọc lục bảo I
64. 663,414 Sắt II
65. 660,773 Vàng I
66. 655,419 Vàng III
67. 655,147 Bạch Kim I
68. 654,569 Vàng I
69. 651,944 -
70. 647,572 Bạc III
71. 646,862 Bạc III
72. 644,445 Đồng I
73. 640,466 Vàng II
74. 638,482 Vàng IV
75. 636,093 Bạc III
76. 634,248 -
77. 623,875 -
78. 623,639 -
79. 623,138 ngọc lục bảo II
80. 622,762 -
81. 619,777 Bạc II
82. 618,519 Bạc I
83. 614,378 -
84. 611,991 Kim Cương III
85. 607,188 Vàng III
86. 606,412 Bạch Kim IV
87. 606,242 Vàng I
88. 599,860 Vàng III
89. 598,037 Kim Cương II
90. 595,070 -
91. 593,281 Vàng I
92. 587,800 Bạch Kim IV
93. 582,956 -
94. 582,879 Kim Cương IV
95. 581,471 Kim Cương IV
96. 577,703 Bạc III
97. 576,426 -
98. 576,349 -
99. 575,458 -
100. 572,824 Bạch Kim IV