Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,934,198 Kim Cương III
2. 2,849,193 Bạch Kim I
3. 2,804,352 Vàng II
4. 2,499,451 Bạc IV
5. 2,383,142 Vàng IV
6. 2,345,176 Kim Cương II
7. 2,305,769 Đồng I
8. 2,276,878 Bạch Kim II
9. 2,274,295 -
10. 2,156,796 Bạch Kim II
11. 2,138,217 Bạc II
12. 2,024,399 Vàng I
13. 2,017,244 Vàng III
14. 1,997,976 Cao Thủ
15. 1,966,708 -
16. 1,952,116 Vàng I
17. 1,847,882 Bạch Kim IV
18. 1,842,151 ngọc lục bảo II
19. 1,814,242 ngọc lục bảo IV
20. 1,777,091 Bạc II
21. 1,747,541 Kim Cương IV
22. 1,734,699 Vàng II
23. 1,728,543 Bạc I
24. 1,693,258 Vàng IV
25. 1,676,977 Kim Cương III
26. 1,663,703 -
27. 1,612,643 ngọc lục bảo IV
28. 1,608,583 ngọc lục bảo IV
29. 1,602,493 ngọc lục bảo II
30. 1,597,722 ngọc lục bảo I
31. 1,553,784 Bạch Kim III
32. 1,548,162 Vàng II
33. 1,542,378 Kim Cương II
34. 1,512,337 -
35. 1,507,640 Bạch Kim IV
36. 1,484,322 Bạc IV
37. 1,481,582 Đồng III
38. 1,453,306 Bạch Kim I
39. 1,420,138 -
40. 1,404,332 Bạch Kim IV
41. 1,401,144 -
42. 1,395,975 Vàng I
43. 1,392,910 -
44. 1,386,795 Sắt I
45. 1,374,766 Vàng I
46. 1,359,269 Vàng IV
47. 1,350,078 Bạc II
48. 1,345,312 -
49. 1,345,264 Bạch Kim III
50. 1,341,715 Vàng I
51. 1,337,115 Đồng III
52. 1,330,833 Kim Cương I
53. 1,326,630 Đồng IV
54. 1,325,603 Bạc III
55. 1,325,070 Bạch Kim III
56. 1,320,993 Bạch Kim III
57. 1,319,089 Bạch Kim II
58. 1,317,434 Bạch Kim III
59. 1,315,689 Vàng II
60. 1,305,173 Kim Cương IV
61. 1,284,039 Bạc IV
62. 1,277,921 Vàng II
63. 1,275,419 Bạc II
64. 1,264,657 -
65. 1,263,370 -
66. 1,262,949 Vàng II
67. 1,249,623 Đồng IV
68. 1,249,021 -
69. 1,246,932 Bạch Kim IV
70. 1,244,873 Đồng I
71. 1,235,464 Bạch Kim I
72. 1,233,688 ngọc lục bảo IV
73. 1,231,022 Đồng III
74. 1,224,583 Bạch Kim I
75. 1,215,297 ngọc lục bảo III
76. 1,214,494 Bạch Kim II
77. 1,212,025 Cao Thủ
78. 1,203,159 -
79. 1,200,942 Sắt IV
80. 1,200,603 Đồng IV
81. 1,198,947 Vàng III
82. 1,189,607 Đồng II
83. 1,187,495 ngọc lục bảo III
84. 1,185,411 ngọc lục bảo IV
85. 1,176,434 Bạc IV
86. 1,173,617 Bạc III
87. 1,169,914 Kim Cương I
88. 1,161,938 ngọc lục bảo II
89. 1,157,035 Kim Cương III
90. 1,155,974 -
91. 1,153,764 ngọc lục bảo IV
92. 1,146,940 Bạch Kim IV
93. 1,143,226 -
94. 1,141,596 -
95. 1,136,384 ngọc lục bảo II
96. 1,134,987 Bạc III
97. 1,129,635 Vàng IV
98. 1,124,940 ngọc lục bảo IV
99. 1,119,123 Kim Cương IV
100. 1,116,833 ngọc lục bảo IV