Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,094,294 Sắt II
2. 1,793,118 ngọc lục bảo II
3. 1,511,469 -
4. 1,279,459 Sắt IV
5. 1,217,654 Đồng I
6. 1,172,913 Bạch Kim II
7. 1,058,014 Vàng I
8. 1,042,709 ngọc lục bảo III
9. 1,032,702 Đồng IV
10. 1,023,538 Kim Cương III
11. 1,009,967 -
12. 981,945 ngọc lục bảo III
13. 955,813 Kim Cương III
14. 923,083 Bạch Kim IV
15. 845,462 ngọc lục bảo III
16. 839,795 Bạch Kim IV
17. 837,517 Kim Cương II
18. 824,781 -
19. 809,116 ngọc lục bảo III
20. 803,550 Vàng II
21. 795,078 Vàng IV
22. 784,548 Kim Cương IV
23. 766,850 ngọc lục bảo IV
24. 752,397 -
25. 744,378 Bạch Kim II
26. 741,196 Vàng IV
27. 729,831 ngọc lục bảo II
28. 729,249 ngọc lục bảo III
29. 728,023 Bạch Kim I
30. 726,434 Kim Cương III
31. 717,511 Bạch Kim IV
32. 710,900 -
33. 703,480 ngọc lục bảo II
34. 701,807 -
35. 697,790 Bạc II
36. 696,678 -
37. 682,445 Vàng IV
38. 670,486 Bạc IV
39. 668,235 Sắt IV
40. 667,407 Kim Cương IV
41. 664,592 ngọc lục bảo II
42. 639,990 -
43. 637,067 ngọc lục bảo IV
44. 636,355 Bạch Kim IV
45. 633,958 Bạch Kim II
46. 627,358 Bạc III
47. 626,818 Bạch Kim II
48. 621,171 -
49. 616,561 Bạch Kim I
50. 612,941 ngọc lục bảo IV
51. 612,002 Đồng III
52. 611,491 Đại Cao Thủ
53. 609,274 -
54. 608,486 Bạch Kim IV
55. 606,338 -
56. 596,375 Bạc II
57. 588,750 Bạch Kim II
58. 585,135 Bạc III
59. 575,509 Kim Cương III
60. 571,981 -
61. 562,035 Đồng III
62. 560,990 ngọc lục bảo IV
63. 558,879 Đồng I
64. 553,143 -
65. 551,317 -
66. 548,709 -
67. 544,581 -
68. 539,398 Bạch Kim IV
69. 538,700 -
70. 534,409 Bạc II
71. 530,174 Bạch Kim I
72. 526,761 -
73. 524,870 Bạc II
74. 524,167 -
75. 517,106 ngọc lục bảo IV
76. 509,798 Đồng II
77. 507,320 Bạc III
78. 506,810 Cao Thủ
79. 506,279 Bạch Kim II
80. 506,023 Vàng II
81. 503,099 Bạch Kim III
82. 499,789 Kim Cương II
83. 499,177 -
84. 498,200 Kim Cương II
85. 495,972 Vàng IV
86. 495,707 ngọc lục bảo I
87. 491,428 -
88. 488,951 Bạc II
89. 486,952 Vàng III
90. 486,291 Bạch Kim II
91. 486,230 ngọc lục bảo I
92. 485,366 -
93. 484,812 ngọc lục bảo III
94. 482,939 ngọc lục bảo I
95. 482,421 Kim Cương III
96. 480,268 Vàng IV
97. 478,793 Bạc IV
98. 477,786 -
99. 471,653 Đồng I
100. 469,433 ngọc lục bảo IV