Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,706,880 ngọc lục bảo IV
2. 2,212,233 Kim Cương III
3. 2,140,607 Bạch Kim IV
4. 2,116,064 Vàng I
5. 2,070,161 Cao Thủ
6. 2,063,303 Vàng I
7. 2,060,713 Bạch Kim I
8. 2,030,857 ngọc lục bảo III
9. 2,000,573 Vàng III
10. 1,945,541 Kim Cương IV
11. 1,902,004 -
12. 1,879,286 Kim Cương IV
13. 1,875,140 Vàng I
14. 1,806,247 Bạch Kim III
15. 1,728,131 Đồng II
16. 1,670,607 ngọc lục bảo IV
17. 1,666,649 ngọc lục bảo III
18. 1,637,753 Cao Thủ
19. 1,629,279 Kim Cương IV
20. 1,622,867 Bạch Kim II
21. 1,604,544 Bạc IV
22. 1,505,452 Bạc III
23. 1,486,609 -
24. 1,463,994 Bạch Kim II
25. 1,449,770 Bạch Kim I
26. 1,448,330 ngọc lục bảo IV
27. 1,423,267 -
28. 1,412,361 -
29. 1,408,885 Đồng III
30. 1,408,126 Bạch Kim IV
31. 1,396,659 Kim Cương I
32. 1,385,097 Đồng II
33. 1,378,345 ngọc lục bảo II
34. 1,376,501 Vàng III
35. 1,360,297 ngọc lục bảo I
36. 1,355,529 -
37. 1,340,205 Kim Cương III
38. 1,322,909 ngọc lục bảo IV
39. 1,292,016 Vàng I
40. 1,277,089 Bạc III
41. 1,275,422 ngọc lục bảo I
42. 1,260,248 Bạch Kim II
43. 1,240,652 Kim Cương IV
44. 1,233,554 Đồng II
45. 1,232,479 Đồng IV
46. 1,229,091 Vàng III
47. 1,225,175 Vàng IV
48. 1,216,726 Bạch Kim III
49. 1,210,389 Đồng IV
50. 1,207,007 Cao Thủ
51. 1,195,835 Bạch Kim III
52. 1,187,706 ngọc lục bảo II
53. 1,163,481 Đồng III
54. 1,147,989 -
55. 1,146,437 Bạch Kim III
56. 1,142,114 ngọc lục bảo III
57. 1,117,576 Kim Cương II
58. 1,107,395 ngọc lục bảo III
59. 1,102,936 Đồng IV
60. 1,069,693 Đồng I
61. 1,059,177 ngọc lục bảo III
62. 1,058,482 Sắt IV
63. 1,047,146 Bạc II
64. 1,036,727 Kim Cương IV
65. 1,019,583 -
66. 1,017,264 Kim Cương IV
67. 1,012,330 Cao Thủ
68. 1,004,571 -
69. 979,877 Vàng IV
70. 979,263 Bạc IV
71. 970,796 Đồng I
72. 968,891 Kim Cương III
73. 967,892 ngọc lục bảo III
74. 967,073 Bạc IV
75. 966,053 Cao Thủ
76. 966,020 Kim Cương I
77. 964,674 ngọc lục bảo I
78. 953,681 Kim Cương IV
79. 951,092 Đồng I
80. 949,997 ngọc lục bảo II
81. 949,666 Vàng IV
82. 948,068 ngọc lục bảo I
83. 944,542 Bạch Kim I
84. 944,274 -
85. 936,726 Kim Cương IV
86. 935,769 Kim Cương I
87. 931,359 -
88. 929,816 ngọc lục bảo I
89. 925,478 Vàng IV
90. 923,730 Đồng I
91. 923,054 Bạch Kim I
92. 921,222 -
93. 921,158 Cao Thủ
94. 913,397 ngọc lục bảo IV
95. 912,250 ngọc lục bảo I
96. 904,428 Sắt II
97. 902,713 Sắt III
98. 900,121 -
99. 894,969 -
100. 888,646 -