Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,460,165 ngọc lục bảo IV
2. 3,815,688 ngọc lục bảo IV
3. 2,526,607 Kim Cương II
4. 2,521,915 Bạch Kim II
5. 2,311,492 Bạc IV
6. 2,041,047 -
7. 1,955,778 Sắt III
8. 1,904,330 Bạch Kim II
9. 1,841,129 ngọc lục bảo IV
10. 1,771,023 Cao Thủ
11. 1,769,698 Vàng II
12. 1,752,029 Kim Cương I
13. 1,736,746 Kim Cương IV
14. 1,733,636 Kim Cương II
15. 1,711,154 ngọc lục bảo II
16. 1,707,959 ngọc lục bảo II
17. 1,705,778 Bạch Kim III
18. 1,636,092 -
19. 1,595,858 Bạch Kim III
20. 1,586,047 Bạch Kim I
21. 1,515,382 -
22. 1,499,241 Kim Cương IV
23. 1,490,652 Bạch Kim III
24. 1,476,811 ngọc lục bảo III
25. 1,472,705 Bạch Kim I
26. 1,461,015 ngọc lục bảo I
27. 1,458,764 Đồng III
28. 1,457,373 ngọc lục bảo II
29. 1,446,412 ngọc lục bảo II
30. 1,437,230 ngọc lục bảo IV
31. 1,436,630 Bạch Kim II
32. 1,429,968 Bạc III
33. 1,413,567 Vàng I
34. 1,412,620 -
35. 1,403,210 Bạc I
36. 1,397,560 Bạch Kim II
37. 1,390,550 Kim Cương II
38. 1,388,537 Bạc III
39. 1,361,670 Đồng I
40. 1,325,587 Sắt III
41. 1,323,564 Bạch Kim I
42. 1,318,453 -
43. 1,307,176 ngọc lục bảo IV
44. 1,303,903 -
45. 1,294,743 ngọc lục bảo III
46. 1,294,355 -
47. 1,282,827 ngọc lục bảo IV
48. 1,282,412 ngọc lục bảo II
49. 1,280,006 ngọc lục bảo III
50. 1,276,913 Cao Thủ
51. 1,276,582 Bạc IV
52. 1,271,126 Kim Cương III
53. 1,267,855 Bạch Kim II
54. 1,263,425 ngọc lục bảo II
55. 1,262,994 Bạc IV
56. 1,261,420 ngọc lục bảo III
57. 1,247,657 Bạch Kim III
58. 1,239,345 ngọc lục bảo II
59. 1,236,348 -
60. 1,235,667 Cao Thủ
61. 1,231,623 Bạch Kim III
62. 1,226,872 Sắt IV
63. 1,217,130 Kim Cương I
64. 1,212,042 -
65. 1,202,278 -
66. 1,198,318 Bạc III
67. 1,197,699 Bạch Kim IV
68. 1,196,335 Kim Cương IV
69. 1,191,622 Kim Cương III
70. 1,190,857 ngọc lục bảo III
71. 1,190,181 Đồng III
72. 1,184,458 Bạc IV
73. 1,179,877 ngọc lục bảo I
74. 1,179,720 Vàng IV
75. 1,154,844 -
76. 1,152,470 Kim Cương IV
77. 1,139,256 -
78. 1,137,246 Bạc IV
79. 1,134,455 ngọc lục bảo III
80. 1,131,653 ngọc lục bảo IV
81. 1,127,311 -
82. 1,126,669 Bạch Kim I
83. 1,124,745 Kim Cương III
84. 1,120,398 Đồng I
85. 1,119,634 Đồng IV
86. 1,117,315 -
87. 1,103,880 Cao Thủ
88. 1,102,568 Bạc IV
89. 1,100,511 Cao Thủ
90. 1,095,185 -
91. 1,094,990 Vàng IV
92. 1,089,473 -
93. 1,089,036 Vàng II
94. 1,088,289 -
95. 1,081,243 -
96. 1,077,282 -
97. 1,074,936 -
98. 1,073,314 -
99. 1,072,330 -
100. 1,070,505 ngọc lục bảo I