Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,767,810 Bạch Kim IV
2. 1,482,502 -
3. 1,170,597 -
4. 1,136,748 ngọc lục bảo II
5. 1,117,994 -
6. 1,019,956 Đồng IV
7. 998,922 Kim Cương IV
8. 980,091 Vàng II
9. 930,883 -
10. 868,215 -
11. 856,462 ngọc lục bảo III
12. 846,667 ngọc lục bảo IV
13. 833,693 -
14. 831,575 Kim Cương III
15. 788,596 Bạc IV
16. 715,586 Bạch Kim IV
17. 712,151 Vàng IV
18. 711,758 Đồng IV
19. 700,070 Vàng I
20. 692,734 Bạch Kim IV
21. 687,349 Đồng IV
22. 663,694 -
23. 659,041 -
24. 643,738 Bạch Kim I
25. 638,782 Đồng I
26. 635,504 Bạc IV
27. 630,272 Bạch Kim IV
28. 615,644 Bạc I
29. 610,779 Vàng IV
30. 609,576 -
31. 607,813 Vàng IV
32. 598,634 -
33. 581,590 Vàng I
34. 576,528 -
35. 566,874 Vàng IV
36. 558,617 Bạch Kim III
37. 547,498 Bạc I
38. 542,007 -
39. 538,327 -
40. 537,508 -
41. 521,035 -
42. 504,282 Bạch Kim III
43. 498,726 Bạc II
44. 495,792 Vàng III
45. 488,678 Đồng IV
46. 487,893 -
47. 484,207 Bạch Kim II
48. 483,864 Kim Cương IV
49. 473,557 Vàng IV
50. 467,968 Bạc III
51. 466,456 -
52. 464,164 Đồng I
53. 461,518 -
54. 460,641 Vàng IV
55. 457,725 Bạch Kim II
56. 449,144 -
57. 448,045 Sắt II
58. 446,401 Sắt I
59. 445,281 -
60. 442,593 -
61. 439,800 -
62. 438,677 Kim Cương II
63. 436,801 -
64. 433,764 Bạch Kim I
65. 428,426 -
66. 424,094 -
67. 423,211 -
68. 414,170 Bạch Kim IV
69. 413,446 -
70. 413,428 -
71. 412,852 Vàng I
72. 408,455 -
73. 408,248 -
74. 406,828 -
75. 404,783 Đồng I
76. 399,239 Vàng IV
77. 398,456 -
78. 393,326 Đồng IV
79. 393,180 Bạch Kim II
80. 386,581 Vàng IV
81. 383,736 Đồng IV
82. 382,804 Bạc III
83. 380,187 Bạch Kim II
84. 377,222 Cao Thủ
85. 377,145 -
86. 376,677 ngọc lục bảo IV
87. 376,517 Vàng I
88. 374,508 ngọc lục bảo IV
89. 373,221 Kim Cương III
90. 372,490 -
91. 371,805 -
92. 371,453 ngọc lục bảo II
93. 370,796 Bạch Kim IV
94. 370,425 Đồng III
95. 368,748 -
96. 365,596 Đồng I
97. 365,448 -
98. 364,573 Bạc II
99. 364,333 Đồng I
100. 362,531 Bạch Kim I