Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,494,510 -
2. 1,294,008 ngọc lục bảo IV
3. 1,238,209 Bạc IV
4. 1,145,311 Kim Cương IV
5. 1,118,868 -
6. 1,093,459 ngọc lục bảo III
7. 1,051,589 Bạch Kim III
8. 1,017,180 Đồng I
9. 1,008,260 -
10. 999,456 Kim Cương III
11. 964,310 Bạch Kim IV
12. 955,150 -
13. 946,447 Bạc III
14. 945,836 Vàng II
15. 898,495 -
16. 884,569 -
17. 877,967 Sắt II
18. 875,010 Bạc II
19. 840,787 ngọc lục bảo III
20. 805,098 -
21. 796,054 ngọc lục bảo IV
22. 774,422 Bạch Kim IV
23. 773,261 Kim Cương III
24. 764,169 Đồng III
25. 755,564 ngọc lục bảo I
26. 748,839 Bạch Kim II
27. 734,332 Bạc III
28. 731,685 Bạch Kim I
29. 721,483 -
30. 714,613 -
31. 713,627 -
32. 711,263 ngọc lục bảo IV
33. 708,112 Đồng III
34. 706,104 -
35. 705,991 Đồng III
36. 705,411 Bạch Kim IV
37. 697,226 ngọc lục bảo IV
38. 694,359 Đồng I
39. 688,377 Bạch Kim III
40. 680,909 Bạc IV
41. 677,403 Bạch Kim II
42. 672,188 ngọc lục bảo III
43. 671,776 Vàng I
44. 663,315 Bạch Kim III
45. 660,651 Bạch Kim IV
46. 658,122 -
47. 657,716 Vàng I
48. 656,133 Cao Thủ
49. 652,597 Vàng II
50. 652,234 -
51. 651,077 ngọc lục bảo III
52. 635,272 Bạc II
53. 632,163 ngọc lục bảo III
54. 621,939 Bạch Kim IV
55. 612,496 Đồng IV
56. 605,545 -
57. 605,498 Vàng IV
58. 600,007 Bạch Kim III
59. 598,009 ngọc lục bảo III
60. 585,153 Sắt I
61. 577,836 Bạc II
62. 566,641 Bạch Kim IV
63. 566,074 Vàng IV
64. 559,492 -
65. 555,064 Bạch Kim II
66. 554,824 -
67. 550,583 ngọc lục bảo IV
68. 546,853 Bạch Kim II
69. 544,456 Kim Cương IV
70. 542,435 ngọc lục bảo III
71. 538,161 ngọc lục bảo II
72. 534,732 -
73. 533,307 Vàng IV
74. 529,693 Sắt III
75. 525,346 Sắt II
76. 524,828 Vàng IV
77. 523,677 Bạc II
78. 522,379 -
79. 522,315 ngọc lục bảo III
80. 520,584 Kim Cương I
81. 520,306 -
82. 516,854 Cao Thủ
83. 514,841 -
84. 511,635 -
85. 510,193 -
86. 506,636 Vàng IV
87. 505,923 Bạch Kim IV
88. 504,825 ngọc lục bảo III
89. 504,168 -
90. 503,617 -
91. 502,839 -
92. 501,281 Bạch Kim I
93. 496,482 Kim Cương III
94. 495,010 Bạch Kim III
95. 487,321 Đồng IV
96. 487,237 ngọc lục bảo III
97. 480,745 Đồng III
98. 480,182 Bạc II
99. 479,424 Bạch Kim III
100. 476,887 Bạch Kim II