Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,922,854 Cao Thủ
2. 2,918,235 ngọc lục bảo II
3. 2,766,028 Vàng IV
4. 2,756,977 Bạch Kim III
5. 2,636,665 ngọc lục bảo III
6. 2,205,153 -
7. 2,176,661 -
8. 2,120,353 Bạc IV
9. 2,113,106 Bạch Kim II
10. 2,100,976 Bạc II
11. 2,096,542 Đồng I
12. 2,037,547 Bạc II
13. 2,036,461 Bạc IV
14. 1,972,961 Cao Thủ
15. 1,951,051 -
16. 1,924,202 Bạc IV
17. 1,903,653 -
18. 1,832,056 Đồng III
19. 1,825,696 ngọc lục bảo IV
20. 1,791,426 Vàng IV
21. 1,773,307 Sắt I
22. 1,692,246 ngọc lục bảo IV
23. 1,689,862 -
24. 1,614,529 -
25. 1,607,450 Kim Cương III
26. 1,601,064 Bạch Kim I
27. 1,601,044 Sắt II
28. 1,586,549 Đồng III
29. 1,580,855 Bạch Kim III
30. 1,569,748 Bạc II
31. 1,548,417 Kim Cương III
32. 1,533,569 Đồng IV
33. 1,510,992 Vàng III
34. 1,494,325 Kim Cương I
35. 1,492,653 Bạch Kim III
36. 1,489,572 Kim Cương IV
37. 1,469,915 -
38. 1,464,899 -
39. 1,427,180 Đồng II
40. 1,420,548 Bạch Kim III
41. 1,415,315 Bạc I
42. 1,415,138 ngọc lục bảo IV
43. 1,408,122 -
44. 1,407,303 Vàng IV
45. 1,384,373 ngọc lục bảo I
46. 1,383,167 Đồng I
47. 1,364,434 ngọc lục bảo IV
48. 1,361,553 ngọc lục bảo I
49. 1,348,602 Bạc III
50. 1,335,360 -
51. 1,334,487 Bạch Kim III
52. 1,333,881 ngọc lục bảo III
53. 1,324,323 Kim Cương III
54. 1,323,473 -
55. 1,320,559 Bạc II
56. 1,317,759 Vàng III
57. 1,313,079 Bạc II
58. 1,307,963 Bạc IV
59. 1,304,972 Bạc IV
60. 1,286,495 Bạch Kim IV
61. 1,278,077 ngọc lục bảo I
62. 1,276,068 Vàng II
63. 1,274,112 Vàng III
64. 1,266,079 Vàng IV
65. 1,265,395 Bạch Kim II
66. 1,264,700 Bạc III
67. 1,264,387 ngọc lục bảo II
68. 1,263,504 Sắt IV
69. 1,258,062 Đồng III
70. 1,248,567 Vàng III
71. 1,247,818 Sắt IV
72. 1,234,745 -
73. 1,230,348 Vàng IV
74. 1,230,278 ngọc lục bảo III
75. 1,222,626 Vàng IV
76. 1,218,197 Vàng III
77. 1,217,614 ngọc lục bảo III
78. 1,217,499 ngọc lục bảo IV
79. 1,215,269 Vàng III
80. 1,209,793 Bạc IV
81. 1,208,529 Bạch Kim IV
82. 1,204,282 -
83. 1,197,461 -
84. 1,177,564 Bạc I
85. 1,174,848 -
86. 1,166,456 ngọc lục bảo I
87. 1,165,139 Bạch Kim I
88. 1,164,915 -
89. 1,162,820 Vàng IV
90. 1,158,142 ngọc lục bảo IV
91. 1,156,688 Vàng II
92. 1,153,442 Bạch Kim I
93. 1,144,609 ngọc lục bảo III
94. 1,144,072 Bạc II
95. 1,143,161 -
96. 1,142,393 -
97. 1,142,257 ngọc lục bảo IV
98. 1,141,421 ngọc lục bảo IV
99. 1,137,203 ngọc lục bảo IV
100. 1,131,226 -