Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,141,518 -
2. 4,096,805 Sắt IV
3. 2,603,489 -
4. 2,495,901 Bạch Kim IV
5. 2,355,625 -
6. 2,117,129 Bạch Kim III
7. 2,092,699 Đồng I
8. 2,050,446 -
9. 1,968,997 Bạc III
10. 1,953,628 Vàng III
11. 1,774,319 -
12. 1,633,340 Kim Cương I
13. 1,578,941 Đồng II
14. 1,578,136 -
15. 1,574,805 Bạch Kim III
16. 1,567,884 -
17. 1,554,784 -
18. 1,517,869 Vàng II
19. 1,514,603 Bạc IV
20. 1,513,136 Bạc IV
21. 1,453,943 Bạc IV
22. 1,438,868 Đồng II
23. 1,429,011 Bạch Kim III
24. 1,428,434 Bạch Kim IV
25. 1,420,080 ngọc lục bảo IV
26. 1,359,537 -
27. 1,356,782 ngọc lục bảo IV
28. 1,349,977 Bạc IV
29. 1,349,292 Vàng IV
30. 1,347,669 Bạch Kim IV
31. 1,315,208 Sắt I
32. 1,309,412 Bạc III
33. 1,267,835 Kim Cương IV
34. 1,263,132 Vàng II
35. 1,258,259 Sắt III
36. 1,242,945 ngọc lục bảo II
37. 1,235,176 Sắt II
38. 1,233,742 -
39. 1,231,550 ngọc lục bảo IV
40. 1,225,751 Đồng IV
41. 1,206,004 Sắt II
42. 1,182,863 Bạch Kim IV
43. 1,161,387 ngọc lục bảo II
44. 1,153,990 Bạc IV
45. 1,148,760 Bạc IV
46. 1,145,828 Đồng I
47. 1,139,371 Vàng II
48. 1,134,898 Kim Cương II
49. 1,134,887 Đồng II
50. 1,118,089 -
51. 1,113,234 Đồng III
52. 1,084,975 Đồng III
53. 1,076,715 Bạc III
54. 1,066,587 Bạc II
55. 1,060,485 Đồng I
56. 1,050,758 -
57. 1,049,582 Bạch Kim II
58. 1,034,506 -
59. 1,030,618 Bạch Kim III
60. 1,029,618 Kim Cương IV
61. 1,020,414 Đồng III
62. 1,005,602 Đồng III
63. 1,004,631 Bạch Kim IV
64. 1,001,420 Bạch Kim II
65. 1,001,101 -
66. 994,322 -
67. 989,493 Bạc IV
68. 989,078 -
69. 976,359 Bạc IV
70. 965,835 -
71. 960,695 ngọc lục bảo III
72. 958,866 Bạch Kim II
73. 958,040 Đồng II
74. 947,657 Sắt IV
75. 941,259 ngọc lục bảo IV
76. 939,596 Vàng III
77. 939,588 Bạch Kim IV
78. 919,107 ngọc lục bảo I
79. 906,594 Sắt IV
80. 902,662 Vàng IV
81. 895,171 Bạc III
82. 892,441 Bạch Kim IV
83. 885,392 Kim Cương II
84. 880,389 -
85. 875,021 ngọc lục bảo IV
86. 874,877 Bạc III
87. 870,402 Bạch Kim III
88. 870,362 -
89. 870,060 -
90. 869,763 Bạch Kim IV
91. 868,626 Đồng I
92. 867,636 Bạch Kim IV
93. 864,609 Bạc III
94. 862,586 -
95. 862,552 Vàng III
96. 862,155 Vàng I
97. 861,192 Vàng IV
98. 860,377 Đồng III
99. 860,006 Bạc III
100. 848,367 ngọc lục bảo IV