Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,423,540 -
2. 2,902,460 -
3. 1,569,856 Đồng I
4. 1,489,209 -
5. 1,480,636 Đồng IV
6. 1,401,549 -
7. 1,292,908 Đồng IV
8. 1,286,151 -
9. 1,233,269 -
10. 1,158,779 Kim Cương IV
11. 1,124,475 ngọc lục bảo I
12. 1,051,406 -
13. 1,029,789 Bạch Kim III
14. 1,016,139 -
15. 918,140 -
16. 916,692 Vàng IV
17. 885,388 Đồng I
18. 841,771 -
19. 837,415 -
20. 804,319 -
21. 789,618 -
22. 785,887 -
23. 771,890 -
24. 735,861 -
25. 730,935 -
26. 684,001 -
27. 679,072 -
28. 670,727 -
29. 669,881 Bạc I
30. 648,323 -
31. 641,204 Đồng I
32. 628,359 Vàng II
33. 622,858 -
34. 622,327 Kim Cương IV
35. 621,592 Kim Cương IV
36. 619,941 -
37. 604,746 Bạc II
38. 604,215 -
39. 582,927 -
40. 576,985 Bạc II
41. 569,910 ngọc lục bảo II
42. 563,240 ngọc lục bảo IV
43. 560,996 -
44. 530,304 -
45. 526,398 Bạch Kim III
46. 521,193 -
47. 514,053 -
48. 511,448 Vàng I
49. 509,867 Vàng IV
50. 506,584 -
51. 501,370 Vàng I
52. 498,699 Vàng II
53. 487,926 ngọc lục bảo IV
54. 487,365 -
55. 485,217 -
56. 482,006 Sắt I
57. 473,493 ngọc lục bảo III
58. 464,549 Bạch Kim I
59. 451,426 ngọc lục bảo I
60. 445,900 ngọc lục bảo IV
61. 439,076 Sắt IV
62. 438,798 ngọc lục bảo IV
63. 437,203 Sắt IV
64. 434,442 -
65. 432,697 Đồng IV
66. 429,515 Vàng II
67. 420,925 -
68. 420,463 -
69. 417,381 ngọc lục bảo IV
70. 412,865 Vàng II
71. 407,313 -
72. 405,312 -
73. 404,054 Kim Cương IV
74. 400,467 Bạch Kim II
75. 396,278 -
76. 388,049 -
77. 386,642 Vàng II
78. 383,813 -
79. 375,418 Kim Cương II
80. 374,489 -
81. 371,817 -
82. 371,400 Bạch Kim III
83. 371,307 -
84. 367,224 Bạc I
85. 366,506 -
86. 363,884 Bạc I
87. 363,851 Bạc I
88. 363,615 Bạch Kim III
89. 362,956 -
90. 362,068 Sắt III
91. 361,077 Vàng III
92. 360,322 Kim Cương III
93. 357,516 Sắt IV
94. 355,907 -
95. 353,002 ngọc lục bảo III
96. 345,240 ngọc lục bảo I
97. 342,011 Bạc I
98. 340,859 Kim Cương IV
99. 340,673 Kim Cương III
100. 339,226 -