Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,226,377 Đồng III
2. 3,451,032 Kim Cương I
3. 3,121,067 Cao Thủ
4. 3,038,314 Bạch Kim III
5. 2,946,575 -
6. 2,871,631 Kim Cương IV
7. 2,820,117 Kim Cương I
8. 2,805,088 Đồng IV
9. 2,799,851 Kim Cương IV
10. 2,797,682 Cao Thủ
11. 2,735,134 Kim Cương III
12. 2,734,379 Kim Cương III
13. 2,679,505 ngọc lục bảo III
14. 2,657,718 Bạch Kim IV
15. 2,643,670 ngọc lục bảo II
16. 2,621,901 Kim Cương IV
17. 2,576,626 Kim Cương III
18. 2,520,173 Cao Thủ
19. 2,490,869 Đồng I
20. 2,441,815 Kim Cương III
21. 2,427,875 Kim Cương IV
22. 2,412,934 -
23. 2,401,722 -
24. 2,339,852 Kim Cương IV
25. 2,328,717 Kim Cương IV
26. 2,328,456 -
27. 2,297,307 ngọc lục bảo IV
28. 2,294,497 ngọc lục bảo II
29. 2,289,247 ngọc lục bảo II
30. 2,276,447 Bạch Kim III
31. 2,270,019 ngọc lục bảo IV
32. 2,265,641 Kim Cương II
33. 2,264,015 -
34. 2,258,341 Kim Cương III
35. 2,249,219 Vàng III
36. 2,241,254 Bạch Kim III
37. 2,203,987 Cao Thủ
38. 2,192,668 Kim Cương IV
39. 2,188,767 Kim Cương II
40. 2,174,024 Cao Thủ
41. 2,156,703 ngọc lục bảo IV
42. 2,153,105 -
43. 2,145,050 ngọc lục bảo I
44. 2,142,266 -
45. 2,139,968 Bạch Kim I
46. 2,139,505 ngọc lục bảo IV
47. 2,130,264 Vàng IV
48. 2,128,088 ngọc lục bảo III
49. 2,128,046 Kim Cương I
50. 2,115,677 Kim Cương IV
51. 2,112,667 -
52. 2,092,117 Kim Cương I
53. 2,087,222 Kim Cương IV
54. 2,087,121 Kim Cương IV
55. 2,085,039 ngọc lục bảo III
56. 2,080,043 Bạch Kim IV
57. 2,079,942 Bạc III
58. 2,075,502 ngọc lục bảo I
59. 2,064,835 -
60. 2,053,208 Bạch Kim III
61. 2,046,596 Đồng III
62. 2,033,287 ngọc lục bảo IV
63. 2,015,242 Kim Cương I
64. 2,010,429 ngọc lục bảo I
65. 2,009,495 Vàng II
66. 2,004,448 ngọc lục bảo IV
67. 1,996,983 Bạch Kim IV
68. 1,996,199 Kim Cương II
69. 1,993,654 ngọc lục bảo I
70. 1,992,635 Kim Cương IV
71. 1,992,565 Bạch Kim II
72. 1,986,761 Cao Thủ
73. 1,981,171 ngọc lục bảo IV
74. 1,966,451 ngọc lục bảo II
75. 1,965,700 Cao Thủ
76. 1,963,058 ngọc lục bảo I
77. 1,957,082 ngọc lục bảo IV
78. 1,956,565 Bạch Kim IV
79. 1,941,601 -
80. 1,941,119 Kim Cương I
81. 1,938,836 ngọc lục bảo III
82. 1,937,083 Bạch Kim I
83. 1,932,236 -
84. 1,928,391 ngọc lục bảo I
85. 1,925,947 Bạch Kim II
86. 1,912,756 -
87. 1,910,875 Kim Cương IV
88. 1,897,628 Bạc II
89. 1,884,171 ngọc lục bảo I
90. 1,882,355 -
91. 1,875,497 ngọc lục bảo IV
92. 1,867,796 ngọc lục bảo I
93. 1,866,048 Kim Cương IV
94. 1,858,769 Kim Cương I
95. 1,853,536 Kim Cương III
96. 1,853,328 ngọc lục bảo I
97. 1,849,425 Bạc III
98. 1,848,610 ngọc lục bảo III
99. 1,841,228 ngọc lục bảo III
100. 1,838,530 Kim Cương III