Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,480,424 ngọc lục bảo III
2. 2,363,812 Kim Cương III
3. 2,332,542 Kim Cương I
4. 2,299,301 Kim Cương IV
5. 2,150,299 Kim Cương I
6. 2,088,050 -
7. 2,032,372 ngọc lục bảo I
8. 1,858,224 -
9. 1,817,387 ngọc lục bảo II
10. 1,806,878 -
11. 1,798,481 Kim Cương IV
12. 1,738,791 Đồng IV
13. 1,725,724 ngọc lục bảo II
14. 1,698,569 Kim Cương II
15. 1,605,550 -
16. 1,570,627 -
17. 1,541,208 ngọc lục bảo I
18. 1,536,965 Vàng I
19. 1,528,007 Bạch Kim II
20. 1,483,470 -
21. 1,446,590 Bạc II
22. 1,395,692 Vàng IV
23. 1,382,406 -
24. 1,368,334 ngọc lục bảo IV
25. 1,360,170 Bạch Kim IV
26. 1,343,491 Vàng III
27. 1,327,982 ngọc lục bảo I
28. 1,316,507 -
29. 1,303,248 ngọc lục bảo III
30. 1,286,302 -
31. 1,282,662 -
32. 1,255,473 -
33. 1,241,174 -
34. 1,239,229 Đồng IV
35. 1,232,715 -
36. 1,227,487 ngọc lục bảo I
37. 1,225,293 ngọc lục bảo I
38. 1,190,413 Kim Cương I
39. 1,186,919 Kim Cương III
40. 1,183,790 Kim Cương IV
41. 1,182,917 Vàng III
42. 1,176,943 ngọc lục bảo IV
43. 1,170,957 -
44. 1,170,860 Vàng IV
45. 1,165,246 Bạc II
46. 1,161,420 -
47. 1,147,463 Bạch Kim III
48. 1,145,060 Kim Cương IV
49. 1,124,387 Bạc II
50. 1,122,859 ngọc lục bảo III
51. 1,102,156 Vàng IV
52. 1,101,953 -
53. 1,089,908 ngọc lục bảo I
54. 1,087,022 -
55. 1,085,450 Kim Cương IV
56. 1,083,089 ngọc lục bảo IV
57. 1,081,160 Bạch Kim IV
58. 1,055,025 ngọc lục bảo IV
59. 1,054,046 Bạch Kim IV
60. 1,053,173 Đồng IV
61. 1,034,558 Kim Cương II
62. 1,031,860 -
63. 1,031,709 Bạch Kim II
64. 1,018,185 -
65. 1,016,895 Kim Cương I
66. 1,005,771 Đồng III
67. 991,910 -
68. 991,293 Bạc I
69. 985,214 -
70. 978,001 Bạc IV
71. 953,729 Bạc II
72. 952,390 -
73. 949,298 ngọc lục bảo III
74. 947,897 -
75. 946,652 Bạch Kim IV
76. 938,804 Bạch Kim IV
77. 938,311 Kim Cương III
78. 936,314 -
79. 931,396 Đồng III
80. 930,965 -
81. 925,350 Đồng I
82. 924,575 -
83. 924,409 Kim Cương IV
84. 922,415 Bạc IV
85. 922,126 Bạch Kim II
86. 916,840 ngọc lục bảo III
87. 916,231 Đồng I
88. 910,132 -
89. 907,766 Bạch Kim IV
90. 907,653 Bạch Kim III
91. 904,324 -
92. 904,124 -
93. 892,244 Bạch Kim IV
94. 887,272 Vàng IV
95. 884,500 ngọc lục bảo II
96. 882,152 Bạc IV
97. 880,680 -
98. 875,021 Vàng III
99. 874,480 Bạch Kim III
100. 870,593 ngọc lục bảo IV