Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,251,225 ngọc lục bảo IV
2. 2,341,003 ngọc lục bảo I
3. 2,308,450 ngọc lục bảo III
4. 2,248,053 -
5. 2,011,912 -
6. 1,721,319 Bạch Kim II
7. 1,546,838 Bạch Kim I
8. 1,487,249 -
9. 1,412,521 Bạch Kim II
10. 1,407,228 -
11. 1,385,509 Sắt III
12. 1,382,151 Kim Cương IV
13. 1,297,472 Bạc III
14. 1,293,646 -
15. 1,268,702 -
16. 1,205,005 Đồng IV
17. 1,204,805 -
18. 1,163,790 Kim Cương IV
19. 1,158,558 ngọc lục bảo IV
20. 1,125,711 Bạch Kim I
21. 1,113,059 Bạch Kim IV
22. 1,103,955 Bạch Kim I
23. 1,095,276 ngọc lục bảo I
24. 1,080,772 -
25. 1,019,402 Bạch Kim IV
26. 1,018,008 Kim Cương II
27. 1,009,535 Kim Cương IV
28. 971,582 ngọc lục bảo II
29. 968,699 Bạch Kim IV
30. 964,751 ngọc lục bảo II
31. 952,845 -
32. 928,396 -
33. 916,046 ngọc lục bảo III
34. 905,531 Bạc I
35. 903,285 Bạch Kim IV
36. 879,421 -
37. 877,682 ngọc lục bảo II
38. 854,691 ngọc lục bảo IV
39. 838,360 ngọc lục bảo II
40. 833,442 Kim Cương II
41. 832,681 -
42. 827,028 ngọc lục bảo IV
43. 825,254 Kim Cương IV
44. 823,551 Vàng II
45. 823,346 Bạch Kim I
46. 801,937 Kim Cương IV
47. 789,499 -
48. 778,994 ngọc lục bảo II
49. 775,937 ngọc lục bảo I
50. 774,688 Bạch Kim IV
51. 754,360 Bạc IV
52. 752,773 -
53. 752,054 ngọc lục bảo II
54. 749,043 -
55. 746,901 -
56. 743,567 Vàng III
57. 741,095 -
58. 738,691 -
59. 730,804 Đồng I
60. 730,507 -
61. 727,610 -
62. 725,487 Vàng III
63. 725,403 ngọc lục bảo III
64. 716,445 -
65. 713,265 Bạch Kim IV
66. 707,849 Bạch Kim III
67. 707,216 ngọc lục bảo I
68. 688,309 Đồng III
69. 687,621 Kim Cương III
70. 678,947 Kim Cương IV
71. 659,217 Kim Cương III
72. 652,255 Bạc II
73. 652,198 Vàng IV
74. 650,284 ngọc lục bảo IV
75. 646,756 Bạc I
76. 641,774 -
77. 639,204 ngọc lục bảo IV
78. 637,751 Vàng IV
79. 633,844 ngọc lục bảo IV
80. 630,191 Kim Cương IV
81. 625,667 Vàng IV
82. 621,190 Bạch Kim II
83. 620,729 Bạch Kim I
84. 618,523 -
85. 618,095 -
86. 614,904 -
87. 614,756 Đồng I
88. 614,721 -
89. 608,953 -
90. 602,931 ngọc lục bảo I
91. 600,336 ngọc lục bảo III
92. 599,994 -
93. 596,463 -
94. 591,125 -
95. 590,283 -
96. 589,556 -
97. 589,380 -
98. 587,166 -
99. 586,024 Sắt I
100. 579,011 -